TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
328,757
|
418,031
|
478,151
|
423,852
|
441,615
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,506
|
18,641
|
9,681
|
8,743
|
266
|
1. Tiền
|
17,434
|
14,561
|
5,593
|
4,648
|
266
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,072
|
4,080
|
4,088
|
4,095
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,097
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
186,823
|
269,437
|
403,203
|
389,857
|
397,054
|
1. Phải thu khách hàng
|
39,907
|
100,772
|
185,171
|
255,720
|
258,340
|
2. Trả trước cho người bán
|
105,484
|
115,247
|
92,374
|
114,872
|
133,407
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,422
|
5,388
|
8,059
|
8,382
|
3,003
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-21
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
120,428
|
129,788
|
65,267
|
24,241
|
39,742
|
1. Hàng tồn kho
|
120,428
|
129,788
|
65,267
|
24,241
|
39,742
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
165
|
0
|
1,011
|
457
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
165
|
0
|
0
|
457
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1,011
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
968,697
|
912,103
|
949,064
|
1,038,862
|
1,025,928
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
72,553
|
62
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
72,553
|
62
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
556,500
|
554,638
|
537,897
|
531,185
|
749,205
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
554,608
|
552,837
|
536,187
|
529,566
|
747,676
|
- Nguyên giá
|
1,087,892
|
1,103,865
|
1,104,884
|
1,093,702
|
1,324,572
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-533,284
|
-551,028
|
-568,696
|
-564,137
|
-576,896
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1,775
|
1,689
|
1,604
|
1,519
|
1,434
|
- Nguyên giá
|
2,727
|
2,727
|
2,727
|
2,727
|
2,727
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-953
|
-1,038
|
-1,123
|
-1,208
|
-1,294
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
117
|
112
|
106
|
100
|
95
|
- Nguyên giá
|
455
|
455
|
455
|
455
|
455
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-337
|
-343
|
-348
|
-354
|
-360
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
161,300
|
161,300
|
161,300
|
161,300
|
161,300
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
161,300
|
161,300
|
161,300
|
161,300
|
161,300
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
85,397
|
92,680
|
103,259
|
108,363
|
99,133
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
85,397
|
92,680
|
103,259
|
108,363
|
99,133
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,297,453
|
1,330,133
|
1,427,215
|
1,462,714
|
1,467,544
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
117,450
|
144,479
|
236,460
|
265,662
|
259,848
|
I. Nợ ngắn hạn
|
116,075
|
143,584
|
235,084
|
264,232
|
259,138
|
1. Vay và nợ ngắn
|
55,312
|
68,520
|
74,260
|
80,070
|
80,384
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,132
|
31,515
|
98,772
|
134,996
|
108,852
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,591
|
77
|
19,648
|
77
|
926
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
44,420
|
35,882
|
31,028
|
42,925
|
53,671
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
4,593
|
0
|
7,563
|
7. Chi phí phải trả
|
6,415
|
6,415
|
5,586
|
5,595
|
5,595
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,204
|
1,175
|
1,198
|
569
|
2,147
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,375
|
895
|
1,375
|
1,430
|
710
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
720
|
240
|
720
|
720
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
655
|
655
|
655
|
710
|
710
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,180,004
|
1,185,655
|
1,190,756
|
1,197,052
|
1,207,696
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,180,004
|
1,185,655
|
1,190,756
|
1,197,052
|
1,207,696
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,179,000
|
1,179,000
|
1,179,000
|
1,179,000
|
1,179,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,004
|
6,655
|
11,756
|
18,052
|
28,696
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,297,453
|
1,330,133
|
1,427,215
|
1,462,714
|
1,467,544
|