Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 8.936 8.911 6.714 13.330 8.936
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.246 8.911 6.714 8.911 8.936
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46.153 1.108 1.210 1.532 927
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -55.088 -10.019 -7.924 -14.862 -9.862
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 2.845 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -2.845 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -55.088 -12.864 -8.021 -14.862 -9.862
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -55.088 -12.864 -8.021 -14.862 -9.862
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -55.088 -12.864 -8.021 -14.862 -9.862