単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 0 0 0 0 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0 0 0
Lợi nhuận gộp 0 0 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 8,936 8,911 6,714 13,330 8,936
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,246 8,911 6,714 8,911 8,936
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,153 1,108 1,210 1,532 927
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -55,088 -10,019 -7,924 -14,862 -9,862
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 0 2,845 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 -2,845 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -55,088 -12,864 -8,021 -14,862 -9,862
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -55,088 -12,864 -8,021 -14,862 -9,862
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -55,088 -12,864 -8,021 -14,862 -9,862
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)