Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 760.991 775.975 1.623.676 2.148.057 2.067.595
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10.820 9.734 11.615 10.992 10.564
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 750.170 766.240 1.612.061 2.137.065 2.057.031
4. Giá vốn hàng bán 705.514 758.587 1.572.012 2.045.270 1.987.098
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 44.656 7.653 40.049 91.795 69.933
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.258 37.092 29.357 21.337 33.438
7. Chi phí tài chính 4.048 8.340 26.371 52.222 39.579
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.201 5.408 22.315 49.984 38.473
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.276 13.125 16.336 12.137 12.415
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.612 18.802 21.729 17.089 18.991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 19.977 4.479 4.971 31.684 32.386
12. Thu nhập khác 974 25.561 34.929 1.858 3.004
13. Chi phí khác 664 3.575 4.704 758 604
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 310 21.987 30.225 1.100 2.400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.287 26.466 35.196 32.784 34.785
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.103 5.361 6.671 6.259 6.859
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.103 5.361 6.671 6.259 6.859
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.185 21.105 28.525 26.525 27.926
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.185 21.105 28.525 26.525 27.926