1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
760.991
|
775.975
|
1.623.676
|
2.148.057
|
2.067.595
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10.820
|
9.734
|
11.615
|
10.992
|
10.564
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
750.170
|
766.240
|
1.612.061
|
2.137.065
|
2.057.031
|
4. Giá vốn hàng bán
|
705.514
|
758.587
|
1.572.012
|
2.045.270
|
1.987.098
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
44.656
|
7.653
|
40.049
|
91.795
|
69.933
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.258
|
37.092
|
29.357
|
21.337
|
33.438
|
7. Chi phí tài chính
|
4.048
|
8.340
|
26.371
|
52.222
|
39.579
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.201
|
5.408
|
22.315
|
49.984
|
38.473
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.276
|
13.125
|
16.336
|
12.137
|
12.415
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.612
|
18.802
|
21.729
|
17.089
|
18.991
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.977
|
4.479
|
4.971
|
31.684
|
32.386
|
12. Thu nhập khác
|
974
|
25.561
|
34.929
|
1.858
|
3.004
|
13. Chi phí khác
|
664
|
3.575
|
4.704
|
758
|
604
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
310
|
21.987
|
30.225
|
1.100
|
2.400
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.287
|
26.466
|
35.196
|
32.784
|
34.785
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.103
|
5.361
|
6.671
|
6.259
|
6.859
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.103
|
5.361
|
6.671
|
6.259
|
6.859
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.185
|
21.105
|
28.525
|
26.525
|
27.926
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.185
|
21.105
|
28.525
|
26.525
|
27.926
|