単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 361,073 697,812 309,488 715,482 736,191
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,422 5,739 1,517 2,158 913
Doanh thu thuần 358,651 692,073 307,971 713,324 735,279
Giá vốn hàng bán 346,595 672,544 300,637 692,299 722,357
Lợi nhuận gộp 12,056 19,528 7,334 21,025 12,922
Doanh thu hoạt động tài chính 11,716 9,380 17,358 5,409 19,515
Chi phí tài chính 9,330 10,103 17,489 10,857 11,833
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,969 9,743 11,915 10,366 11,384
Chi phí bán hàng 2,635 4,912 2,714 3,953 5,512
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,928 4,524 2,279 3,380 3,570
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,879 9,369 2,209 8,245 11,522
Thu nhập khác 69 2,826 3,867 1,681 0
Chi phí khác 239 21 238 1,981 113
Lợi nhuận khác -170 2,806 3,628 -299 -113
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,709 12,175 5,838 7,945 11,409
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,342 2,496 1,168 1,573 2,282
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,342 2,496 1,168 1,573 2,282
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,367 9,679 4,670 6,372 9,127
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,367 9,679 4,670 6,372 9,127
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)