単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 612,306 398,094 610,617 361,073 697,812
Các khoản giảm trừ doanh thu 6,249 1,124 1,279 2,422 5,739
Doanh thu thuần 606,057 396,970 609,338 358,651 692,073
Giá vốn hàng bán 576,454 377,049 590,911 346,595 672,544
Lợi nhuận gộp 29,604 19,922 18,427 12,056 19,528
Doanh thu hoạt động tài chính 9,629 1,112 11,231 11,716 9,380
Chi phí tài chính 11,625 10,437 9,709 9,330 10,103
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,928 10,074 9,686 8,969 9,743
Chi phí bán hàng 3,744 2,402 2,466 2,635 4,912
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,616 3,361 6,178 4,928 4,524
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,247 4,833 11,305 6,879 9,369
Thu nhập khác 535 55 55 69 2,826
Chi phí khác 281 46 299 239 21
Lợi nhuận khác 254 9 -244 -170 2,806
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,502 4,842 11,060 6,709 12,175
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,504 728 2,293 1,342 2,496
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,504 728 2,293 1,342 2,496
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,997 4,113 8,767 5,367 9,679
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,997 4,113 8,767 5,367 9,679
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)