|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
361,073
|
697,812
|
309,488
|
715,482
|
736,191
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,422
|
5,739
|
1,517
|
2,158
|
913
|
|
Doanh thu thuần
|
358,651
|
692,073
|
307,971
|
713,324
|
735,279
|
|
Giá vốn hàng bán
|
346,595
|
672,544
|
300,637
|
692,299
|
722,357
|
|
Lợi nhuận gộp
|
12,056
|
19,528
|
7,334
|
21,025
|
12,922
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11,716
|
9,380
|
17,358
|
5,409
|
19,515
|
|
Chi phí tài chính
|
9,330
|
10,103
|
17,489
|
10,857
|
11,833
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,969
|
9,743
|
11,915
|
10,366
|
11,384
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,635
|
4,912
|
2,714
|
3,953
|
5,512
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,928
|
4,524
|
2,279
|
3,380
|
3,570
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,879
|
9,369
|
2,209
|
8,245
|
11,522
|
|
Thu nhập khác
|
69
|
2,826
|
3,867
|
1,681
|
0
|
|
Chi phí khác
|
239
|
21
|
238
|
1,981
|
113
|
|
Lợi nhuận khác
|
-170
|
2,806
|
3,628
|
-299
|
-113
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,709
|
12,175
|
5,838
|
7,945
|
11,409
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,342
|
2,496
|
1,168
|
1,573
|
2,282
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,342
|
2,496
|
1,168
|
1,573
|
2,282
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,367
|
9,679
|
4,670
|
6,372
|
9,127
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,367
|
9,679
|
4,670
|
6,372
|
9,127
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|