単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 398,094 610,617 361,073 697,812 309,488
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,124 1,279 2,422 5,739 1,517
Doanh thu thuần 396,970 609,338 358,651 692,073 307,971
Giá vốn hàng bán 377,049 590,911 346,595 672,544 300,637
Lợi nhuận gộp 19,922 18,427 12,056 19,528 7,334
Doanh thu hoạt động tài chính 1,112 11,231 11,716 9,380 17,358
Chi phí tài chính 10,437 9,709 9,330 10,103 17,489
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,074 9,686 8,969 9,743 11,915
Chi phí bán hàng 2,402 2,466 2,635 4,912 2,714
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,361 6,178 4,928 4,524 2,279
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,833 11,305 6,879 9,369 2,209
Thu nhập khác 55 55 69 2,826 3,867
Chi phí khác 46 299 239 21 238
Lợi nhuận khác 9 -244 -170 2,806 3,628
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,842 11,060 6,709 12,175 5,838
Chi phí thuế TNDN hiện hành 728 2,293 1,342 2,496 1,168
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 728 2,293 1,342 2,496 1,168
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,113 8,767 5,367 9,679 4,670
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,113 8,767 5,367 9,679 4,670
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)