単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 980,372 966,462 879,390 906,409 1,679,286
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,208 4,112 16,801 7,373 37,078
1. Tiền 5,208 4,112 16,801 7,373 32,078
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,425 1,328 151,695 150,000 939,963
1. Đầu tư ngắn hạn 1,695 1,695 1,695 0 739,963
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -368 -368 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 801,385 770,950 581,563 526,765 511,419
1. Phải thu khách hàng 530,514 501,509 528,757 434,765 300,848
2. Trả trước cho người bán 175,997 131,226 7,278 4,600 157,135
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 106,717 150,059 58,043 99,916 66,081
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,844 -11,844 -12,515 -12,515 -12,644
IV. Tổng hàng tồn kho 145,533 187,210 124,448 217,334 188,892
1. Hàng tồn kho 145,533 187,210 124,448 217,334 188,892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,821 2,863 4,883 4,936 1,935
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,086 1,177 3,212 3,306 1,050
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,735 1,655 1,671 1,630 885
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 31 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 174,621 172,677 320,208 318,349 315,035
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000 90,000 90,000 90,000 90,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 50,000 90,000 90,000 90,000 90,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 70,645 68,919 67,252 65,651 63,977
1. Tài sản cố định hữu hình 41,979 40,435 38,949 37,528 36,036
- Nguyên giá 269,223 269,223 269,264 269,358 269,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -227,244 -228,788 -230,315 -231,830 -233,322
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28,665 28,484 28,303 28,122 27,941
- Nguyên giá 34,118 34,118 34,118 34,118 34,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,453 -5,634 -5,815 -5,996 -6,177
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 48,209 8,209 158,209 158,209 156,900
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,900 6,900 156,900 156,900 156,900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,787 5,549 4,746 4,400 3,979
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,787 5,549 4,746 4,400 3,979
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,154,993 1,139,139 1,199,598 1,224,758 1,994,321
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 705,241 685,283 738,804 758,597 1,518,481
I. Nợ ngắn hạn 704,848 684,889 738,411 758,204 1,518,087
1. Vay và nợ ngắn 615,507 592,707 533,661 492,251 614,252
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 64,455 76,164 128,312 184,809 147,850
4. Người mua trả tiền trước 4,536 2,365 671 1,551 2,178
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,285 733 3,059 6,082 4,856
6. Phải trả người lao động 0 0 0 1,035 20
7. Chi phí phải trả 1,400 1,083 1,443 1,219 1,421
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 10,968 11,156 69,069 69,285 745,595
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 394 394 394 394 394
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 394 394 394 394 394
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 449,752 453,856 460,794 466,161 475,841
I. Vốn chủ sở hữu 449,752 453,856 460,794 466,161 475,841
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350,000 350,000 350,000 350,000 350,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,684 11,684 13,010 13,010 13,010
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 88,068 92,173 97,784 103,151 112,831
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,696 681 2,196 1,972 1,914
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,154,993 1,139,139 1,199,598 1,224,758 1,994,321