単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 966,462 879,390 906,409 1,679,286 1,048,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,112 16,801 7,373 37,078 1,284
1. Tiền 4,112 16,801 7,373 32,078 1,284
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 5,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,328 151,695 150,000 939,963 200,000
1. Đầu tư ngắn hạn 1,695 1,695 0 739,963 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -368 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 770,950 581,563 526,765 511,419 599,258
1. Phải thu khách hàng 501,509 528,757 434,765 300,848 356,004
2. Trả trước cho người bán 131,226 7,278 4,600 157,135 164,712
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 150,059 58,043 99,916 66,081 91,187
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,844 -12,515 -12,515 -12,644 -12,644
IV. Tổng hàng tồn kho 187,210 124,448 217,334 188,892 245,321
1. Hàng tồn kho 187,210 124,448 217,334 188,892 245,321
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,863 4,883 4,936 1,935 3,059
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,177 3,212 3,306 1,050 1,644
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,655 1,671 1,630 885 959
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 31 0 0 0 456
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 172,677 320,208 318,349 315,035 312,801
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,000 90,000 90,000 90,000 240,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 90,000 90,000 90,000 90,000 240,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 68,919 67,252 65,651 63,977 61,759
1. Tài sản cố định hữu hình 40,435 38,949 37,528 36,036 34,572
- Nguyên giá 269,223 269,264 269,358 269,358 269,358
- Giá trị hao mòn lũy kế -228,788 -230,315 -231,830 -233,322 -234,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 28,484 28,303 28,122 27,941 27,187
- Nguyên giá 34,118 34,118 34,118 34,118 33,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,634 -5,815 -5,996 -6,177 -6,358
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8,209 158,209 158,209 156,900 6,900
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,900 156,900 156,900 156,900 6,900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,549 4,746 4,400 3,979 3,422
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,549 4,746 4,400 3,979 3,422
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,139,139 1,199,598 1,224,758 1,994,321 1,361,722
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 685,283 738,804 758,597 1,518,481 881,127
I. Nợ ngắn hạn 684,889 738,411 758,204 1,518,087 881,113
1. Vay và nợ ngắn 592,707 533,661 492,251 614,252 616,859
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 76,164 128,312 184,809 147,850 249,902
4. Người mua trả tiền trước 2,365 671 1,551 2,178 1,331
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 733 3,059 6,082 4,856 5,588
6. Phải trả người lao động 0 0 1,035 20 0
7. Chi phí phải trả 1,083 1,443 1,219 1,421 1,105
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,156 69,069 69,285 745,595 4,677
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 394 394 394 394 14
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 394 394 394 394 14
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 453,856 460,794 466,161 475,841 480,595
I. Vốn chủ sở hữu 453,856 460,794 466,161 475,841 480,595
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 350,000 350,000 350,000 350,000 350,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 11,684 13,010 13,010 13,010 13,010
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,173 97,784 103,151 112,831 117,585
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 681 2,196 1,972 1,914 1,652
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,139,139 1,199,598 1,224,758 1,994,321 1,361,722