単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,709 12,176 5,838 7,945 11,409
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,173 2,166 3,338 8,990 -6,168
- Khấu hao TSCĐ 1,695 1,673 1,645 1,547 1,506
- Các khoản dự phòng 130 315 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 3 -3 -205 -297 -457
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,495 -9,377 -10,018 -2,941 -18,601
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 8,969 9,743 11,915 10,366 11,384
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,881 14,342 9,176 16,935 5,241
- Tăng, giảm các khoản phải thu 23,318 55,045 -91,053 117,791 15,695
- Tăng, giảm hàng tồn kho -92,886 28,442 -56,429 14,871 8,270
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 85,378 613,592 -640,326 -23,924 -13,206
- Tăng giảm chi phí trả trước 251 2,677 37 1,183 -712
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 1,695 -739,963 739,963 0 -180,174
- Tiền lãi vay phải trả -5,916 -12,187 -11,822 -15,397 -10,779
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,500 -1,026 -3,354
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6,863 -6,863 4,437 0 3,868
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -807 65 -262 -345 -641
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 32,777 -47,349 -46,280 110,089 -175,792
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,489 313 32 -3,472 -461
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 124 -205,000 -210,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 159,618 200,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 573 119 7,644 4,390 13,252
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -792 -44,951 7,675 -9,082 12,791
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 129,141 570,095 131,662 502,163 411,037
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -170,551 -448,094 -129,056 -499,285 -348,701
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -502 -123
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -41,410 122,002 2,607 2,377 62,213
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9,425 29,702 -35,998 103,384 -100,788
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 16,801 7,373 37,078 1,284 104,498
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 3 205 -170 923
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,373 37,078 1,284 104,498 4,633