1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59
|
92
|
0
|
0
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
59
|
92
|
0
|
0
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
78
|
49
|
0
|
0
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-19
|
43
|
0
|
0
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
2.400
|
7. Chi phí tài chính
|
4.525
|
4.792
|
5.008
|
4.464
|
4.420
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.525
|
4.770
|
5.008
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.369
|
74.632
|
1.827
|
1.276
|
1.509
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.513
|
-76.982
|
-4.435
|
-3.340
|
-3.528
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
150
|
409
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
96
|
452
|
453
|
414
|
415
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-96
|
-302
|
-44
|
-414
|
-415
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.609
|
-77.284
|
-4.479
|
-3.753
|
-3.944
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.609
|
-77.284
|
-4.479
|
-3.753
|
-3.944
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.609
|
-77.284
|
-4.479
|
-3.753
|
-3.944
|