単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59 92 0 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 59 92 0 0 0
4. Giá vốn hàng bán 78 49 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -19 43 0 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400
7. Chi phí tài chính 4,525 4,792 5,008 4,464 4,420
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,525 4,770 5,008 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,369 74,632 1,827 1,276 1,509
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3,513 -76,982 -4,435 -3,340 -3,528
12. Thu nhập khác 0 150 409 0 0
13. Chi phí khác 96 452 453 414 415
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -96 -302 -44 -414 -415
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3,609 -77,284 -4,479 -3,753 -3,944
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3,609 -77,284 -4,479 -3,753 -3,944
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3,609 -77,284 -4,479 -3,753 -3,944