単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 0
Giá vốn hàng bán 0
Lợi nhuận gộp 0
Doanh thu hoạt động tài chính 600 600 600 600 600
Chi phí tài chính 1,549 141 1,130 1,130 1,130
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 158 794 172 773 149
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,107 -335 -702 -1,302 -679
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 103 103 103 103 103
Lợi nhuận khác -103 -103 -103 -103 -103
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,210 -438 -805 -1,406 -782
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,210 -438 -805 -1,406 -782
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,210 -438 -805 -1,406 -782
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)