Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
0
|
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
Chi phí tài chính
|
1,549
|
141
|
1,130
|
1,130
|
1,130
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
158
|
794
|
172
|
773
|
149
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,107
|
-335
|
-702
|
-1,302
|
-679
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
103
|
103
|
103
|
103
|
103
|
Lợi nhuận khác
|
-103
|
-103
|
-103
|
-103
|
-103
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,210
|
-438
|
-805
|
-1,406
|
-782
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,210
|
-438
|
-805
|
-1,406
|
-782
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,210
|
-438
|
-805
|
-1,406
|
-782
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|