単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 97,259 97,156 97,687 98,000 98,476
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,288 3,584 3,515 2,223 2,097
1. Tiền 4,288 3,584 3,515 2,223 2,097
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,996 88,596 89,196 90,797 91,397
1. Phải thu khách hàng 29,516 29,516 29,516 29,516 29,516
2. Trả trước cho người bán 59,856 59,856 59,856 19,856 19,856
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 41,001 41,001
4. Các khoản phải thu khác 22,203 22,803 23,403 24,003 24,603
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -48,579 -48,579 -48,579 -48,579 -48,579
IV. Tổng hàng tồn kho 4,821 4,821 4,821 4,821 4,821
1. Hàng tồn kho 4,821 4,821 4,821 4,821 4,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 154 155 155 158 161
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 142 144 144 147 149
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 11 11 11 11 11
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19,980 19,807 19,623 19,447 19,290
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,597 4,615 4,615 4,615 4,635
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 52,372 52,391 52,391 52,391 52,410
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -47,776 -47,776 -47,776 -47,776 -47,776
II. Tài sản cố định 10,502 10,315 10,137 9,961 9,785
1. Tài sản cố định hữu hình 1,613 1,530 1,455 1,382 1,310
- Nguyên giá 27,209 27,209 27,209 27,209 27,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,596 -25,679 -25,754 -25,827 -25,899
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,889 8,785 8,682 8,578 8,475
- Nguyên giá 10,338 10,338 10,338 10,338 10,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,450 -1,553 -1,657 -1,760 -1,863
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11 5 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 11 5 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 117,239 116,963 117,310 117,446 117,766
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 83,229 84,359 85,489 86,575 87,680
I. Nợ ngắn hạn 79,579 80,709 81,839 82,925 84,030
1. Vay và nợ ngắn 26,922 26,922 26,922 26,922 26,922
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,359 6,359 6,359 6,359 6,359
4. Người mua trả tiền trước 2,788 2,788 2,788 2,788 2,788
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 436 436 436 497 497
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 43,066 44,196 45,326 46,356 47,461
8. Phải trả nội bộ 5 5 5 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2 2 2 2 2
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3,650 3,650 3,650 3,650 3,650
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,650 3,650 3,650 3,650 3,650
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 34,010 32,604 31,822 30,871 30,086
I. Vốn chủ sở hữu 34,010 32,604 31,822 30,871 30,086
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 138,840 138,840 138,840 138,840 138,840
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -104,830 -106,236 -107,018 -107,969 -108,754
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 117,239 116,963 117,310 117,446 117,766