TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
104,600
|
96,742
|
97,259
|
97,156
|
97,687
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,631
|
4,372
|
4,288
|
3,584
|
3,515
|
1. Tiền
|
4,631
|
4,372
|
4,288
|
3,584
|
3,515
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
94,996
|
87,396
|
87,996
|
88,596
|
89,196
|
1. Phải thu khách hàng
|
29,516
|
29,516
|
29,516
|
29,516
|
29,516
|
2. Trả trước cho người bán
|
59,856
|
59,856
|
59,856
|
59,856
|
59,856
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
29,203
|
21,603
|
22,203
|
22,803
|
23,403
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-48,579
|
-48,579
|
-48,579
|
-48,579
|
-48,579
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,821
|
4,821
|
4,821
|
4,821
|
4,821
|
1. Hàng tồn kho
|
4,821
|
4,821
|
4,821
|
4,821
|
4,821
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
151
|
153
|
154
|
155
|
155
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
140
|
141
|
142
|
144
|
144
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20,345
|
20,172
|
19,980
|
19,807
|
19,623
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,578
|
4,597
|
4,597
|
4,615
|
4,615
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
52,354
|
52,372
|
52,372
|
52,391
|
52,391
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-47,776
|
-47,776
|
-47,776
|
-47,776
|
-47,776
|
II. Tài sản cố định
|
10,875
|
10,688
|
10,502
|
10,315
|
10,137
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,779
|
1,696
|
1,613
|
1,530
|
1,455
|
- Nguyên giá
|
27,209
|
27,209
|
27,209
|
27,209
|
27,209
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,430
|
-25,513
|
-25,596
|
-25,679
|
-25,754
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,095
|
8,992
|
8,889
|
8,785
|
8,682
|
- Nguyên giá
|
10,338
|
10,338
|
10,338
|
10,338
|
10,338
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,243
|
-1,346
|
-1,450
|
-1,553
|
-1,657
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22
|
16
|
11
|
5
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22
|
16
|
11
|
5
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
124,945
|
116,914
|
117,239
|
116,963
|
117,310
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
89,697
|
82,099
|
83,229
|
84,359
|
85,489
|
I. Nợ ngắn hạn
|
86,697
|
78,449
|
79,579
|
80,709
|
81,839
|
1. Vay và nợ ngắn
|
35,309
|
26,922
|
26,922
|
26,922
|
26,922
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,359
|
6,359
|
6,359
|
6,359
|
6,359
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,788
|
2,788
|
2,788
|
2,788
|
2,788
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
437
|
436
|
436
|
436
|
436
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
41,796
|
41,937
|
43,066
|
44,196
|
45,326
|
8. Phải trả nội bộ
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,000
|
3,650
|
3,650
|
3,650
|
3,650
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,000
|
3,650
|
3,650
|
3,650
|
3,650
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35,248
|
34,815
|
34,010
|
32,604
|
31,822
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35,248
|
34,815
|
34,010
|
32,604
|
31,822
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
138,840
|
138,840
|
138,840
|
138,840
|
138,840
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-103,592
|
-104,025
|
-104,830
|
-106,236
|
-107,018
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
124,945
|
116,914
|
117,239
|
116,963
|
117,310
|