単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59 92 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 59 92 0 0 0
Giá vốn hàng bán 78 49 0 0 0
Lợi nhuận gộp -19 43 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400
Chi phí tài chính 4,525 4,792 5,008 4,464 4,420
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,525 4,770 5,008 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,369 74,632 1,827 1,276 1,509
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,513 -76,982 -4,435 -3,340 -3,528
Thu nhập khác 0 150 409 0 0
Chi phí khác 96 452 453 414 415
Lợi nhuận khác -96 -302 -44 -414 -415
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,609 -77,284 -4,479 -3,753 -3,944
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,609 -77,284 -4,479 -3,753 -3,944
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,609 -77,284 -4,479 -3,753 -3,944
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)