Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
59
|
92
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
59
|
92
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
78
|
49
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
-19
|
43
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
2,400
|
Chi phí tài chính
|
4,525
|
4,792
|
5,008
|
4,464
|
4,420
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,525
|
4,770
|
5,008
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,369
|
74,632
|
1,827
|
1,276
|
1,509
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,513
|
-76,982
|
-4,435
|
-3,340
|
-3,528
|
Thu nhập khác
|
0
|
150
|
409
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
96
|
452
|
453
|
414
|
415
|
Lợi nhuận khác
|
-96
|
-302
|
-44
|
-414
|
-415
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,609
|
-77,284
|
-4,479
|
-3,753
|
-3,944
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,609
|
-77,284
|
-4,479
|
-3,753
|
-3,944
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,609
|
-77,284
|
-4,479
|
-3,753
|
-3,944
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|