1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
707.333
|
1.146.420
|
1.263.002
|
1.509.162
|
1.070.573
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
707.333
|
1.146.420
|
1.263.002
|
1.509.162
|
1.070.573
|
4. Giá vốn hàng bán
|
585.182
|
1.013.729
|
1.137.907
|
1.376.585
|
959.306
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
122.151
|
132.691
|
125.094
|
132.578
|
111.266
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
353
|
764
|
966
|
1.171
|
1.374
|
7. Chi phí tài chính
|
16.065
|
16.036
|
18.256
|
13.708
|
4.873
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.065
|
16.036
|
18.256
|
13.708
|
4.873
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.428
|
13.412
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
65.278
|
74.426
|
82.797
|
93.439
|
81.637
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25.733
|
29.581
|
25.007
|
26.602
|
26.131
|
12. Thu nhập khác
|
6.348
|
3.272
|
216
|
985
|
433
|
13. Chi phí khác
|
6.966
|
3.830
|
299
|
573
|
263
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-617
|
-558
|
-84
|
412
|
170
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
25.115
|
29.023
|
24.924
|
27.014
|
26.301
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.981
|
6.420
|
5.387
|
6.214
|
6.274
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.981
|
6.420
|
5.387
|
6.214
|
6.274
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.134
|
22.604
|
19.537
|
20.800
|
20.027
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.134
|
22.604
|
19.537
|
20.800
|
20.027
|