I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25,115
|
29,023
|
24,924
|
27,014
|
26,301
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
36,757
|
37,911
|
47,516
|
52,883
|
32,955
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,811
|
17,164
|
21,816
|
34,686
|
23,147
|
- Các khoản dự phòng
|
3,234
|
8,535
|
8,520
|
5,660
|
6,310
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-353
|
-3,824
|
-1,076
|
-1,171
|
-1,374
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
16,065
|
16,036
|
18,256
|
13,708
|
4,873
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
61,873
|
66,934
|
72,440
|
79,896
|
59,256
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
67,667
|
-15,287
|
-19,310
|
-14,573
|
5,709
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-22,898
|
20,377
|
7,775
|
-2,728
|
-2,985
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27,034
|
61,146
|
11,053
|
-62,008
|
-93,759
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-39,847
|
-53,621
|
3,823
|
59,110
|
64,597
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16,065
|
-16,036
|
-18,256
|
-13,708
|
-4,873
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,572
|
-7,450
|
-3,576
|
-9,686
|
-1,915
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
232
|
314
|
275
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,911
|
-2,432
|
-6,714
|
-4,954
|
-5,034
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,213
|
53,631
|
47,467
|
31,664
|
21,271
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,456
|
-39,477
|
-34,217
|
-11,569
|
-7,247
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,082
|
3,102
|
1,199
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,438
|
15
|
13
|
16
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,936
|
-36,359
|
-33,006
|
-11,553
|
-7,236
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
4,618
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-79
|
|
-4,618
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,017
|
-14,794
|
-15,829
|
-18,818
|
-16,664
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,096
|
-14,794
|
-15,829
|
-18,818
|
-16,664
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
181
|
2,478
|
-1,367
|
1,293
|
-2,630
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
372
|
553
|
3,031
|
1,664
|
2,957
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
553
|
3,031
|
1,664
|
2,957
|
327
|