単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25,115 29,023 24,924 27,014 26,301
2. Điều chỉnh cho các khoản 36,757 37,911 47,516 52,883 32,955
- Khấu hao TSCĐ 17,811 17,164 21,816 34,686 23,147
- Các khoản dự phòng 3,234 8,535 8,520 5,660 6,310
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -353 -3,824 -1,076 -1,171 -1,374
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 16,065 16,036 18,256 13,708 4,873
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 61,873 66,934 72,440 79,896 59,256
- Tăng, giảm các khoản phải thu 67,667 -15,287 -19,310 -14,573 5,709
- Tăng, giảm hàng tồn kho -22,898 20,377 7,775 -2,728 -2,985
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -27,034 61,146 11,053 -62,008 -93,759
- Tăng giảm chi phí trả trước -39,847 -53,621 3,823 59,110 64,597
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -16,065 -16,036 -18,256 -13,708 -4,873
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3,572 -7,450 -3,576 -9,686 -1,915
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 232 314 275
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,911 -2,432 -6,714 -4,954 -5,034
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 18,213 53,631 47,467 31,664 21,271
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17,456 -39,477 -34,217 -11,569 -7,247
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,082 3,102 1,199
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,438 15 13 16 11
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,936 -36,359 -33,006 -11,553 -7,236
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,618
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -79 -4,618
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,017 -14,794 -15,829 -18,818 -16,664
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8,096 -14,794 -15,829 -18,818 -16,664
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 181 2,478 -1,367 1,293 -2,630
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 372 553 3,031 1,664 2,957
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 553 3,031 1,664 2,957 327