I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,458
|
117,087
|
386,220
|
382,429
|
999,352
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
614,662
|
551,705
|
611,517
|
440,515
|
2,282,765
|
- Khấu hao TSCĐ
|
175,852
|
165,038
|
157,190
|
160,993
|
646,350
|
- Các khoản dự phòng
|
73,439
|
71,930
|
114,287
|
161,021
|
711,493
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,521
|
58,510
|
66,640
|
-85,802
|
123,069
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
20,732
|
-11,226
|
-16,488
|
-42,347
|
-305,531
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
347,161
|
267,453
|
289,888
|
246,651
|
1,107,384
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
617,121
|
668,792
|
997,737
|
822,944
|
3,282,117
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
385,716
|
-289,220
|
-1,649,135
|
-1,047,579
|
-3,903,285
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-77,739
|
43,691
|
-7,465
|
198,022
|
525,963
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,307,230
|
357,749
|
-1,193,025
|
-309,000
|
135,262
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-37,650
|
-27,552
|
-101,401
|
-193,644
|
-492,551
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
35,375
|
-489,999
|
490,000
|
0
|
1
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-942,492
|
-295,640
|
-248,918
|
-334,546
|
-1,158,313
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-92,874
|
-55,588
|
-30,831
|
-17,584
|
-168,187
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,165
|
105
|
11
|
201
|
207
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,120
|
-10,634
|
-1,325
|
-15,473
|
-27,463
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,419,729
|
-98,296
|
-1,744,352
|
-896,660
|
-1,806,248
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-182,734
|
-88,955
|
-41,874
|
-64,337
|
-287,265
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,971
|
26,097
|
1,132
|
2,917
|
31,074
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-105,933
|
-400,853
|
-157,042
|
-362,314
|
-1,535,593
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
813,525
|
45,507
|
67,373
|
470,936
|
792,248
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-8,457
|
-131,806
|
-17,452
|
-912
|
-821,872
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
489,821
|
206,402
|
221,500
|
211,574
|
1,289,951
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48,050
|
45,412
|
23,203
|
202,137
|
280,585
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,058,242
|
-298,197
|
96,841
|
460,001
|
-250,873
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,800,166
|
145,070
|
2,667,730
|
-275
|
2,824,672
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-6
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,294,126
|
380,633
|
678,250
|
521,282
|
2,882,892
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,583,724
|
-462,838
|
-936,810
|
-778,086
|
-3,667,387
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-973
|
-1,113
|
-4,100
|
-1,667
|
-8,472
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-44,442
|
|
-6
|
0
|
-10,613
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
465,148
|
61,752
|
2,405,065
|
-258,746
|
2,021,092
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
103,661
|
-334,741
|
757,553
|
-695,405
|
-36,028
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
653,300
|
756,859
|
422,240
|
1,179,658
|
756,859
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-72
|
121
|
-135
|
863
|
1,395
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
756,889
|
422,240
|
1,179,658
|
485,115
|
722,227
|