Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2,458 117,087 386,220 382,429 999,352
2. Điều chỉnh cho các khoản 614,662 551,705 611,517 440,515 2,282,765
- Khấu hao TSCĐ 175,852 165,038 157,190 160,993 646,350
- Các khoản dự phòng 73,439 71,930 114,287 161,021 711,493
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,521 58,510 66,640 -85,802 123,069
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 20,732 -11,226 -16,488 -42,347 -305,531
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 347,161 267,453 289,888 246,651 1,107,384
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 617,121 668,792 997,737 822,944 3,282,117
- Tăng, giảm các khoản phải thu 385,716 -289,220 -1,649,135 -1,047,579 -3,903,285
- Tăng, giảm hàng tồn kho -77,739 43,691 -7,465 198,022 525,963
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,307,230 357,749 -1,193,025 -309,000 135,262
- Tăng giảm chi phí trả trước -37,650 -27,552 -101,401 -193,644 -492,551
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 35,375 -489,999 490,000 0 1
- Tiền lãi vay phải trả -942,492 -295,640 -248,918 -334,546 -1,158,313
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -92,874 -55,588 -30,831 -17,584 -168,187
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,165 105 11 201 207
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,120 -10,634 -1,325 -15,473 -27,463
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,419,729 -98,296 -1,744,352 -896,660 -1,806,248
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -182,734 -88,955 -41,874 -64,337 -287,265
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,971 26,097 1,132 2,917 31,074
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -105,933 -400,853 -157,042 -362,314 -1,535,593
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 813,525 45,507 67,373 470,936 792,248
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -8,457 -131,806 -17,452 -912 -821,872
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 489,821 206,402 221,500 211,574 1,289,951
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 48,050 45,412 23,203 202,137 280,585
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1,058,242 -298,197 96,841 460,001 -250,873
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2,800,166 145,070 2,667,730 -275 2,824,672
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -6
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,294,126 380,633 678,250 521,282 2,882,892
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,583,724 -462,838 -936,810 -778,086 -3,667,387
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -973 -1,113 -4,100 -1,667 -8,472
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -44,442 -6 0 -10,613
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 465,148 61,752 2,405,065 -258,746 2,021,092
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 103,661 -334,741 757,553 -695,405 -36,028
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 653,300 756,859 422,240 1,179,658 756,859
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -72 121 -135 863 1,395
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 756,889 422,240 1,179,658 485,115 722,227