単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,195,309 999,276 1,167,256 1,170,770 1,395,854
Các khoản giảm trừ doanh thu 17,162 13,839 52,436 32,902 262,122
Doanh thu thuần 1,178,147 985,437 1,114,820 1,137,868 1,133,732
Giá vốn hàng bán 877,240 709,191 777,789 814,705 919,890
Lợi nhuận gộp 300,907 276,246 337,031 323,163 213,842
Doanh thu hoạt động tài chính 440,710 375,911 587,041 496,510 480,716
Chi phí tài chính 473,952 408,050 464,161 282,495 463,259
Trong đó: Chi phí lãi vay 396,749 266,330 289,214 254,303 293,978
Chi phí bán hàng 41,037 46,942 43,409 33,032 34,060
Chi phí quản lý doanh nghiệp 141,822 102,481 107,977 117,999 162,105
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -766 73,674 297,494 383,595 127,325
Thu nhập khác 17,699 51,190 93,402 8,535 14,624
Chi phí khác 14,475 7,777 4,675 9,701 28,593
Lợi nhuận khác 3,224 43,413 88,727 -1,166 -13,968
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -85,571 -21,011 -11,031 -2,553 92,191
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,458 117,087 386,220 382,429 113,356
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,512 20,004 67,775 51,439 44,119
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -11,417 -1,099 -187 -218 -27,236
Chi phí thuế TNDN -905 18,905 67,588 51,221 16,883
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,364 98,181 318,632 331,208 96,473
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 67,831 84,547 187,202 199,681 -30,471
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -64,467 13,634 131,430 131,527 126,945
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)