Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 217.836 222.826 260.777 273.080 285.234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 23 31 22 35 8
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 217.813 222.796 260.755 273.045 285.225
4. Giá vốn hàng bán 133.838 138.869 149.758 163.898 184.113
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 83.975 83.927 110.997 109.147 101.112
6. Doanh thu hoạt động tài chính 163 533 1.165 1.627 877
7. Chi phí tài chính 4.373 4.138 3.789 2.948 2.281
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.373 4.141 3.789 2.948 2.281
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 31.598 29.408 28.292 30.799 35.641
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18.620 19.517 24.249 22.944 22.547
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 29.547 31.397 55.832 54.083 41.521
12. Thu nhập khác 2.362 3.430 2.045 3.557 4.758
13. Chi phí khác 1.348 1.105 1.032 1.252 1.314
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.014 2.326 1.013 2.305 3.444
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 30.561 33.723 56.846 56.388 44.964
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.183 6.808 11.437 11.367 9.060
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.183 6.808 11.437 11.367 9.060
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 24.378 26.915 45.409 45.021 35.905
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24.378 26.915 45.409 45.021 35.905