1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
217.836
|
222.826
|
260.777
|
273.080
|
285.234
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
23
|
31
|
22
|
35
|
8
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
217.813
|
222.796
|
260.755
|
273.045
|
285.225
|
4. Giá vốn hàng bán
|
133.838
|
138.869
|
149.758
|
163.898
|
184.113
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
83.975
|
83.927
|
110.997
|
109.147
|
101.112
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
163
|
533
|
1.165
|
1.627
|
877
|
7. Chi phí tài chính
|
4.373
|
4.138
|
3.789
|
2.948
|
2.281
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.373
|
4.141
|
3.789
|
2.948
|
2.281
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
31.598
|
29.408
|
28.292
|
30.799
|
35.641
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18.620
|
19.517
|
24.249
|
22.944
|
22.547
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.547
|
31.397
|
55.832
|
54.083
|
41.521
|
12. Thu nhập khác
|
2.362
|
3.430
|
2.045
|
3.557
|
4.758
|
13. Chi phí khác
|
1.348
|
1.105
|
1.032
|
1.252
|
1.314
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.014
|
2.326
|
1.013
|
2.305
|
3.444
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.561
|
33.723
|
56.846
|
56.388
|
44.964
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.183
|
6.808
|
11.437
|
11.367
|
9.060
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.183
|
6.808
|
11.437
|
11.367
|
9.060
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
24.378
|
26.915
|
45.409
|
45.021
|
35.905
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.378
|
26.915
|
45.409
|
45.021
|
35.905
|