単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 74,464 77,015 68,152 64,132 81,985
Các khoản giảm trừ doanh thu 2 2 2
Doanh thu thuần 74,464 77,013 68,150 64,131 81,985
Giá vốn hàng bán 46,237 49,694 46,541 44,854 53,704
Lợi nhuận gộp 28,227 27,320 21,609 19,276 28,281
Doanh thu hoạt động tài chính 195 262 180 47 84
Chi phí tài chính 362 532 522 407 434
Trong đó: Chi phí lãi vay 362 532 522 407 434
Chi phí bán hàng 9,490 8,665 9,418 8,163 9,586
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,556 5,612 5,826 5,347 5,930
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,014 12,773 6,022 5,405 12,415
Thu nhập khác 2,242 708 1,161 1,406 1,238
Chi phí khác 589 73 585 3 521
Lợi nhuận khác 1,653 636 576 1,403 718
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,666 13,409 6,599 6,808 13,132
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,948 2,697 1,341 1,386 2,650
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,948 2,697 1,341 1,386 2,650
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,718 10,712 5,258 5,422 10,482
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,718 10,712 5,258 5,422 10,482
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)