Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66,939
|
65,603
|
74,464
|
77,015
|
68,152
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
5
|
|
2
|
2
|
Doanh thu thuần
|
66,939
|
65,598
|
74,464
|
77,013
|
68,150
|
Giá vốn hàng bán
|
41,384
|
41,641
|
46,237
|
49,694
|
46,541
|
Lợi nhuận gộp
|
25,554
|
23,957
|
28,227
|
27,320
|
21,609
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
356
|
241
|
195
|
262
|
180
|
Chi phí tài chính
|
-74
|
865
|
362
|
532
|
522
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-74
|
865
|
362
|
532
|
522
|
Chi phí bán hàng
|
7,769
|
8,067
|
9,490
|
8,665
|
9,418
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,003
|
5,554
|
5,556
|
5,612
|
5,826
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,214
|
9,712
|
13,014
|
12,773
|
6,022
|
Thu nhập khác
|
1,205
|
646
|
2,242
|
708
|
1,161
|
Chi phí khác
|
600
|
67
|
589
|
73
|
585
|
Lợi nhuận khác
|
605
|
579
|
1,653
|
636
|
576
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,819
|
10,291
|
14,666
|
13,409
|
6,599
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,590
|
2,073
|
2,948
|
2,697
|
1,341
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,590
|
2,073
|
2,948
|
2,697
|
1,341
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,229
|
8,218
|
11,718
|
10,712
|
5,258
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,229
|
8,218
|
11,718
|
10,712
|
5,258
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|