単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 65,603 74,464 77,015 68,152 64,132
Các khoản giảm trừ doanh thu 5 2 2 2
Doanh thu thuần 65,598 74,464 77,013 68,150 64,131
Giá vốn hàng bán 41,641 46,237 49,694 46,541 44,854
Lợi nhuận gộp 23,957 28,227 27,320 21,609 19,276
Doanh thu hoạt động tài chính 241 195 262 180 47
Chi phí tài chính 865 362 532 522 407
Trong đó: Chi phí lãi vay 865 362 532 522 407
Chi phí bán hàng 8,067 9,490 8,665 9,418 8,163
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,554 5,556 5,612 5,826 5,347
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,712 13,014 12,773 6,022 5,405
Thu nhập khác 646 2,242 708 1,161 1,406
Chi phí khác 67 589 73 585 3
Lợi nhuận khác 579 1,653 636 576 1,403
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,291 14,666 13,409 6,599 6,808
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,073 2,948 2,697 1,341 1,386
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,073 2,948 2,697 1,341 1,386
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,218 11,718 10,712 5,258 5,422
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,218 11,718 10,712 5,258 5,422
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)