単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,939 65,603 74,464 77,015 68,152
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 5 2 2
Doanh thu thuần 66,939 65,598 74,464 77,013 68,150
Giá vốn hàng bán 41,384 41,641 46,237 49,694 46,541
Lợi nhuận gộp 25,554 23,957 28,227 27,320 21,609
Doanh thu hoạt động tài chính 356 241 195 262 180
Chi phí tài chính -74 865 362 532 522
Trong đó: Chi phí lãi vay -74 865 362 532 522
Chi phí bán hàng 7,769 8,067 9,490 8,665 9,418
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,003 5,554 5,556 5,612 5,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,214 9,712 13,014 12,773 6,022
Thu nhập khác 1,205 646 2,242 708 1,161
Chi phí khác 600 67 589 73 585
Lợi nhuận khác 605 579 1,653 636 576
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,819 10,291 14,666 13,409 6,599
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,590 2,073 2,948 2,697 1,341
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,590 2,073 2,948 2,697 1,341
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,229 8,218 11,718 10,712 5,258
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,229 8,218 11,718 10,712 5,258
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)