I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
73,878
|
69,367
|
77,188
|
82,376
|
73,562
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-35,309
|
-31,289
|
-37,764
|
-33,283
|
-45,706
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,122
|
-17,437
|
-11,114
|
-11,167
|
-14,158
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
219
|
-990
|
-237
|
-883
|
-419
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,734
|
-2,590
|
-2,073
|
-2,948
|
-2,697
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,074
|
15,279
|
18,497
|
19,628
|
19,228
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17,117
|
-22,229
|
-22,617
|
-27,955
|
-22,699
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19,889
|
10,112
|
21,879
|
25,768
|
7,111
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,371
|
-9,323
|
-5,360
|
-8,144
|
-14,907
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
2
|
|
-2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
356
|
241
|
195
|
262
|
180
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16,015
|
-9,083
|
-5,163
|
-7,882
|
-14,729
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,877
|
-4,836
|
-4,116
|
-4,812
|
-4,103
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
|
|
-16,745
|
-14,892
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,879
|
-4,836
|
-4,116
|
-21,557
|
-18,995
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6
|
-3,807
|
12,600
|
-3,671
|
-26,613
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57,286
|
57,281
|
53,474
|
66,074
|
62,403
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57,281
|
53,474
|
66,074
|
62,403
|
35,790
|