Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 76.855 73.808 84.880 82.465 79.840
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 73 84 246 11 324
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 76.781 73.723 84.634 82.454 79.517
4. Giá vốn hàng bán 55.838 55.330 62.059 58.549 58.387
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.944 18.393 22.575 23.905 21.130
6. Doanh thu hoạt động tài chính 480 409 428 581 716
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 21
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 21
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.862 8.321 9.560 11.441 11.111
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.809 4.063 3.328 3.184 3.138
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.753 6.418 10.115 9.861 7.575
12. Thu nhập khác 362 124 463 519 2.381
13. Chi phí khác 242 118 4.892 94 461
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 121 6 -4.428 425 1.920
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.874 6.424 5.686 10.287 9.495
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.343 1.066 1.436 2.152 2.003
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.343 1.066 1.436 2.152 2.003
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 7.530 5.358 4.251 8.135 7.492
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 7.530 5.358 4.251 8.135 7.492