1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
76.855
|
73.808
|
84.880
|
82.465
|
79.840
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
73
|
84
|
246
|
11
|
324
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
76.781
|
73.723
|
84.634
|
82.454
|
79.517
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55.838
|
55.330
|
62.059
|
58.549
|
58.387
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.944
|
18.393
|
22.575
|
23.905
|
21.130
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
480
|
409
|
428
|
581
|
716
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.862
|
8.321
|
9.560
|
11.441
|
11.111
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.809
|
4.063
|
3.328
|
3.184
|
3.138
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.753
|
6.418
|
10.115
|
9.861
|
7.575
|
12. Thu nhập khác
|
362
|
124
|
463
|
519
|
2.381
|
13. Chi phí khác
|
242
|
118
|
4.892
|
94
|
461
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
121
|
6
|
-4.428
|
425
|
1.920
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.874
|
6.424
|
5.686
|
10.287
|
9.495
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.343
|
1.066
|
1.436
|
2.152
|
2.003
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.343
|
1.066
|
1.436
|
2.152
|
2.003
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.530
|
5.358
|
4.251
|
8.135
|
7.492
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.530
|
5.358
|
4.251
|
8.135
|
7.492
|