単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,807 8,802 26,628 34,879 9,531
Các khoản giảm trừ doanh thu 3 199 95 30
Doanh thu thuần 10,804 8,603 26,533 34,879 9,502
Giá vốn hàng bán 6,626 5,120 21,212 26,449 5,605
Lợi nhuận gộp 4,178 3,483 5,321 8,430 3,896
Doanh thu hoạt động tài chính 135 162 178 190 186
Chi phí tài chính 0 14 7
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 14 7
Chi phí bán hàng 2,315 2,531 2,388 3,877 2,182
Chi phí quản lý doanh nghiệp 561 746 709 1,079 692
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,436 368 2,388 3,656 1,208
Thu nhập khác 258 1 45 2 2,333
Chi phí khác 36 15 8 19 419
Lợi nhuận khác 222 -14 37 -17 1,914
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,658 354 2,424 3,640 3,122
Chi phí thuế TNDN hiện hành 342 101 508 742 661
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 342 101 508 742 661
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,316 254 1,916 2,898 2,461
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,316 254 1,916 2,898 2,461
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)