Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,807
|
8,802
|
26,628
|
34,879
|
9,531
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
199
|
95
|
|
30
|
Doanh thu thuần
|
10,804
|
8,603
|
26,533
|
34,879
|
9,502
|
Giá vốn hàng bán
|
6,626
|
5,120
|
21,212
|
26,449
|
5,605
|
Lợi nhuận gộp
|
4,178
|
3,483
|
5,321
|
8,430
|
3,896
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
135
|
162
|
178
|
190
|
186
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
14
|
7
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
14
|
7
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,315
|
2,531
|
2,388
|
3,877
|
2,182
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
561
|
746
|
709
|
1,079
|
692
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,436
|
368
|
2,388
|
3,656
|
1,208
|
Thu nhập khác
|
258
|
1
|
45
|
2
|
2,333
|
Chi phí khác
|
36
|
15
|
8
|
19
|
419
|
Lợi nhuận khác
|
222
|
-14
|
37
|
-17
|
1,914
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,658
|
354
|
2,424
|
3,640
|
3,122
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
342
|
101
|
508
|
742
|
661
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
342
|
101
|
508
|
742
|
661
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,316
|
254
|
1,916
|
2,898
|
2,461
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,316
|
254
|
1,916
|
2,898
|
2,461
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|