単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,628 34,879 9,531 7,769 26,127
Các khoản giảm trừ doanh thu 95 30 39 63
Doanh thu thuần 26,533 34,879 9,502 7,730 26,064
Giá vốn hàng bán 21,212 26,449 5,605 4,419 20,791
Lợi nhuận gộp 5,321 8,430 3,896 3,310 5,272
Doanh thu hoạt động tài chính 178 190 186 103 131
Chi phí tài chính 14 7
Trong đó: Chi phí lãi vay 14 7
Chi phí bán hàng 2,388 3,877 2,182 2,208 2,749
Chi phí quản lý doanh nghiệp 709 1,079 692 647 966
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,388 3,656 1,208 558 1,688
Thu nhập khác 45 2 2,333 2 7
Chi phí khác 8 19 419 15 0
Lợi nhuận khác 37 -17 1,914 -13 7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,424 3,640 3,122 546 1,695
Chi phí thuế TNDN hiện hành 508 742 661 144 368
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 508 742 661 144 368
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,916 2,898 2,461 402 1,327
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,916 2,898 2,461 402 1,327
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)