Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26,628
|
34,879
|
9,531
|
7,769
|
26,127
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
95
|
|
30
|
39
|
63
|
Doanh thu thuần
|
26,533
|
34,879
|
9,502
|
7,730
|
26,064
|
Giá vốn hàng bán
|
21,212
|
26,449
|
5,605
|
4,419
|
20,791
|
Lợi nhuận gộp
|
5,321
|
8,430
|
3,896
|
3,310
|
5,272
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
178
|
190
|
186
|
103
|
131
|
Chi phí tài chính
|
14
|
7
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14
|
7
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
2,388
|
3,877
|
2,182
|
2,208
|
2,749
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
709
|
1,079
|
692
|
647
|
966
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,388
|
3,656
|
1,208
|
558
|
1,688
|
Thu nhập khác
|
45
|
2
|
2,333
|
2
|
7
|
Chi phí khác
|
8
|
19
|
419
|
15
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
37
|
-17
|
1,914
|
-13
|
7
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,424
|
3,640
|
3,122
|
546
|
1,695
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
508
|
742
|
661
|
144
|
368
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
508
|
742
|
661
|
144
|
368
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,916
|
2,898
|
2,461
|
402
|
1,327
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,916
|
2,898
|
2,461
|
402
|
1,327
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|