単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 32,339 33,662 42,086 39,766 34,294
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,269 2,553 2,740 4,871 3,899
1. Tiền 5,269 2,553 2,740 4,871 3,899
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,800 10,800 2,000 11,500 11,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,369 5,127 5,602 5,370 4,328
1. Phải thu khách hàng 2,291 3,680 5,134 5,281 1,821
2. Trả trước cho người bán 75 1,507 464 131 236
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 164 137 113 67 2,361
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -161 -196 -109 -109 -91
IV. Tổng hàng tồn kho 13,901 15,182 31,743 18,025 14,567
1. Hàng tồn kho 14,033 15,314 31,876 18,157 14,716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -132 -132 -132 -132 -149
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21,399 21,076 20,841 20,621 19,970
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16,881 16,790 16,702 16,658 16,588
1. Tài sản cố định hữu hình 1,731 1,640 1,553 1,509 1,439
- Nguyên giá 13,837 13,837 13,435 13,467 13,249
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,106 -12,197 -11,882 -11,958 -11,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15,149 15,149 15,149 15,149 15,149
- Nguyên giá 15,149 15,149 15,149 15,149 15,149
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 3,649 3,500 3,350 3,243 3,151
- Nguyên giá 20,773 20,773 20,773 20,773 20,773
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,124 -17,273 -17,423 -17,530 -17,622
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 869 786 789 720 232
1. Chi phí trả trước dài hạn 869 786 789 720 232
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 53,738 54,738 62,927 60,387 54,264
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10,662 11,437 24,751 19,313 10,730
I. Nợ ngắn hạn 9,919 10,745 24,023 18,492 9,867
1. Vay và nợ ngắn 0 0 5,067 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,339 8,548 16,540 12,628 6,568
4. Người mua trả tiền trước 29 180 58 46 39
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 603 108 698 2,096 1,096
6. Phải trả người lao động 103 0 16 1,780 626
7. Chi phí phải trả 156 0 136 110 94
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 458 466 418 357 416
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 743 691 728 820 862
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 743 691 728 820 862
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 43,075 43,301 38,176 41,074 43,534
I. Vốn chủ sở hữu 43,075 43,301 38,176 41,074 43,534
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,000 30,000 30,000 30,000 30,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,707 2,707 2,707 2,707 2,707
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,233 2,233 2,638 2,638 2,638
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,135 8,361 2,830 5,728 8,189
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 542 512 655 643 624
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 53,738 54,738 62,927 60,387 54,264