TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
32,339
|
33,662
|
42,086
|
39,766
|
34,294
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,269
|
2,553
|
2,740
|
4,871
|
3,899
|
1. Tiền
|
5,269
|
2,553
|
2,740
|
4,871
|
3,899
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,800
|
10,800
|
2,000
|
11,500
|
11,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,369
|
5,127
|
5,602
|
5,370
|
4,328
|
1. Phải thu khách hàng
|
2,291
|
3,680
|
5,134
|
5,281
|
1,821
|
2. Trả trước cho người bán
|
75
|
1,507
|
464
|
131
|
236
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
164
|
137
|
113
|
67
|
2,361
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-161
|
-196
|
-109
|
-109
|
-91
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,901
|
15,182
|
31,743
|
18,025
|
14,567
|
1. Hàng tồn kho
|
14,033
|
15,314
|
31,876
|
18,157
|
14,716
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-132
|
-132
|
-132
|
-132
|
-149
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
21,399
|
21,076
|
20,841
|
20,621
|
19,970
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
16,881
|
16,790
|
16,702
|
16,658
|
16,588
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,731
|
1,640
|
1,553
|
1,509
|
1,439
|
- Nguyên giá
|
13,837
|
13,837
|
13,435
|
13,467
|
13,249
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,106
|
-12,197
|
-11,882
|
-11,958
|
-11,810
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15,149
|
15,149
|
15,149
|
15,149
|
15,149
|
- Nguyên giá
|
15,149
|
15,149
|
15,149
|
15,149
|
15,149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
3,649
|
3,500
|
3,350
|
3,243
|
3,151
|
- Nguyên giá
|
20,773
|
20,773
|
20,773
|
20,773
|
20,773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,124
|
-17,273
|
-17,423
|
-17,530
|
-17,622
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
869
|
786
|
789
|
720
|
232
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
869
|
786
|
789
|
720
|
232
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
53,738
|
54,738
|
62,927
|
60,387
|
54,264
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,662
|
11,437
|
24,751
|
19,313
|
10,730
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,919
|
10,745
|
24,023
|
18,492
|
9,867
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
5,067
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,339
|
8,548
|
16,540
|
12,628
|
6,568
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29
|
180
|
58
|
46
|
39
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
603
|
108
|
698
|
2,096
|
1,096
|
6. Phải trả người lao động
|
103
|
0
|
16
|
1,780
|
626
|
7. Chi phí phải trả
|
156
|
0
|
136
|
110
|
94
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
458
|
466
|
418
|
357
|
416
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
743
|
691
|
728
|
820
|
862
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
743
|
691
|
728
|
820
|
862
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
43,075
|
43,301
|
38,176
|
41,074
|
43,534
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
43,075
|
43,301
|
38,176
|
41,074
|
43,534
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,707
|
2,707
|
2,707
|
2,707
|
2,707
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,233
|
2,233
|
2,638
|
2,638
|
2,638
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,135
|
8,361
|
2,830
|
5,728
|
8,189
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
542
|
512
|
655
|
643
|
624
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
53,738
|
54,738
|
62,927
|
60,387
|
54,264
|