I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,658
|
354
|
2,424
|
3,640
|
3,122
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
291
|
139
|
196
|
144
|
-1,755
|
- Khấu hao TSCĐ
|
242
|
240
|
237
|
182
|
163
|
- Các khoản dự phòng
|
177
|
|
|
|
-1
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-128
|
-102
|
-55
|
-46
|
-1,917
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
14
|
7
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,950
|
493
|
2,620
|
3,784
|
1,367
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,383
|
-2,804
|
-458
|
243
|
3,310
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,462
|
-1,281
|
-16,561
|
13,719
|
3,441
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,555
|
1,048
|
7,564
|
-1,098
|
-7,985
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
81
|
83
|
-3
|
69
|
488
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
-11
|
-11
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,665
|
-335
|
-101
|
|
-1,241
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
5
|
-30
|
-263
|
-12
|
-19
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
660
|
-2,827
|
-7,213
|
16,695
|
-638
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
-31
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
1
|
-355
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-5,000
|
0
|
-9,500
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
5,000
|
8,800
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
183
|
113
|
126
|
34
|
22
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
183
|
113
|
8,926
|
-9,497
|
-333
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
10,116
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
-5,049
|
-5,067
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2
|
-6,593
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-2
|
-1,526
|
-5,067
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
843
|
-2,717
|
187
|
2,131
|
-972
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,426
|
5,269
|
2,553
|
2,740
|
4,871
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,269
|
2,553
|
2,740
|
4,871
|
3,899
|