I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,874
|
6,424
|
5,686
|
10,287
|
9,495
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
932
|
1,178
|
869
|
854
|
-1,395
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,317
|
1,191
|
1,108
|
1,038
|
822
|
- Các khoản dự phòng
|
14
|
217
|
-42
|
177
|
-88
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-399
|
-231
|
-197
|
-361
|
-2,151
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,806
|
7,602
|
6,555
|
11,141
|
8,100
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-33
|
-750
|
-2,196
|
1,735
|
310
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-431
|
-3,242
|
239
|
357
|
-683
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
609
|
233
|
-206
|
131
|
-341
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-16
|
-16
|
314
|
-102
|
638
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-21
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,377
|
-1,121
|
-1,621
|
-1,947
|
-1,676
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22
|
7
|
12
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-277
|
-391
|
-70
|
-85
|
-324
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,303
|
2,321
|
3,028
|
11,230
|
6,002
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-62
|
-31
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
508
|
0
|
0
|
-322
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7,000
|
-2,500
|
-4,837
|
-11,000
|
-11,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,400
|
7,000
|
4,500
|
6,037
|
10,800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
358
|
286
|
173
|
361
|
274
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,242
|
5,294
|
-164
|
-4,663
|
-780
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,116
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-10,116
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,983
|
-6,886
|
-5,468
|
-3,902
|
-6,593
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,983
|
-6,886
|
-5,468
|
-3,902
|
-6,593
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-922
|
730
|
-2,604
|
2,665
|
-1,370
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,400
|
4,478
|
5,209
|
2,605
|
5,269
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,478
|
5,209
|
2,605
|
5,269
|
3,899
|