TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
993
|
771
|
443
|
532
|
359
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
181
|
190
|
133
|
86
|
48
|
1. Tiền
|
181
|
190
|
133
|
86
|
48
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
412
|
327
|
310
|
310
|
310
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
25.049
|
24.959
|
24.939
|
24.939
|
24.939
|
2. Trả trước cho người bán
|
475
|
475
|
475
|
475
|
475
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.356
|
4.336
|
4.294
|
4.276
|
4.276
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29.468
|
-29.444
|
-29.398
|
-29.380
|
-29.380
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
400
|
255
|
0
|
135
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
400
|
0
|
0
|
135
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
14
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
240
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
43.951
|
41.107
|
37.443
|
35.027
|
33.989
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
27.811
|
25.306
|
22.095
|
2.008
|
19.093
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27.811
|
25.306
|
22.095
|
2.008
|
19.093
|
- Nguyên giá
|
90.055
|
86.547
|
84.657
|
84.657
|
83.145
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62.244
|
-61.242
|
-62.562
|
-64.639
|
-64.052
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
680
|
680
|
680
|
680
|
680
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-680
|
-680
|
-680
|
-680
|
-680
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.140
|
15.801
|
15.348
|
15.009
|
14.896
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.140
|
15.801
|
15.348
|
15.009
|
14.896
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
44.944
|
41.878
|
37.887
|
35.559
|
34.348
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
123.186
|
119.672
|
115.230
|
112.691
|
111.390
|
I. Nợ ngắn hạn
|
78.300
|
79.105
|
77.202
|
74.663
|
75.402
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.310
|
3.350
|
3.350
|
1.820
|
3.350
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
60.575
|
51.470
|
51.692
|
52.243
|
52.224
|
4. Người mua trả tiền trước
|
9.492
|
16.249
|
12.573
|
11.348
|
10.864
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
365
|
333
|
388
|
431
|
536
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.881
|
7.025
|
8.522
|
8.143
|
7.751
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
677
|
677
|
677
|
677
|
677
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
44.886
|
40.568
|
38.028
|
38.028
|
35.988
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
15.123
|
14.374
|
13.875
|
13.875
|
13.875
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
29.763
|
26.193
|
24.153
|
24.153
|
22.113
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-78.242
|
-77.795
|
-77.343
|
-77.132
|
-77.042
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-78.242
|
-77.795
|
-77.343
|
-77.132
|
-77.042
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
45.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
1.610
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12
|
12
|
12
|
12
|
12
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-124.863
|
-124.416
|
-123.965
|
-123.753
|
-123.664
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-124.856
|
-124.856
|
-124.416
|
-123.965
|
-123.965
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-8
|
439
|
451
|
212
|
301
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
44.944
|
41.878
|
37.887
|
35.559
|
34.348
|