1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.561
|
13.623
|
12.181
|
10.398
|
7.637
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1.000
|
5.600
|
200
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.561
|
12.623
|
6.581
|
10.198
|
7.637
|
4. Giá vốn hàng bán
|
8.328
|
7.522
|
6.363
|
5.784
|
5.863
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.233
|
5.100
|
218
|
4.414
|
1.774
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
160
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
5.434
|
3.964
|
4.279
|
4.051
|
1.025
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.112
|
2.515
|
2.469
|
2.679
|
1.921
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-732
|
710
|
58
|
25
|
117
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
691
|
427
|
-4.120
|
338
|
632
|
12. Thu nhập khác
|
433
|
107
|
4.559
|
113
|
13
|
13. Chi phí khác
|
27
|
0
|
|
|
186
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
406
|
107
|
4.559
|
113
|
-173
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.097
|
534
|
439
|
451
|
459
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
158
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
|
158
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.097
|
534
|
439
|
451
|
301
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.097
|
534
|
439
|
451
|
301
|