Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13.561 13.623 12.181 10.398 7.637
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1.000 5.600 200
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 13.561 12.623 6.581 10.198 7.637
4. Giá vốn hàng bán 8.328 7.522 6.363 5.784 5.863
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.233 5.100 218 4.414 1.774
6. Doanh thu hoạt động tài chính 160 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 5.434 3.964 4.279 4.051 1.025
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.112 2.515 2.469 2.679 1.921
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -732 710 58 25 117
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 691 427 -4.120 338 632
12. Thu nhập khác 433 107 4.559 113 13
13. Chi phí khác 27 0 186
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 406 107 4.559 113 -173
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.097 534 439 451 459
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 158
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 158
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.097 534 439 451 301
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.097 534 439 451 301