Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 206.612 176.133 210.492 210.312 217.711
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 206.612 176.133 210.492 210.312 217.711
4. Giá vốn hàng bán 153.758 138.883 157.625 159.573 167.115
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 52.854 37.250 52.867 50.739 50.596
6. Doanh thu hoạt động tài chính 192 197 163 92 266
7. Chi phí tài chính 1.835 357 -274 986 900
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.536 1.957 615 986 900
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 30.248 20.655 29.787 28.219 28.536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.062 16.134 21.900 19.761 21.133
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.900 300 1.615 1.865 294
12. Thu nhập khác 1.682 2.017 2.266 1.733 2.141
13. Chi phí khác 22 0 46 51 158
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.660 2.017 2.221 1.682 1.984
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.560 2.318 3.836 3.547 2.277
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 887 506 1.244 818 555
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 887 506 1.244 818 555
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.673 1.811 2.592 2.729 1.722
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.673 1.811 2.592 2.729 1.722