Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
206,612
|
176,133
|
210,492
|
210,312
|
217,711
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
206,612
|
176,133
|
210,492
|
210,312
|
217,711
|
Giá vốn hàng bán
|
153,758
|
138,883
|
157,625
|
159,573
|
167,115
|
Lợi nhuận gộp
|
52,854
|
37,250
|
52,867
|
50,739
|
50,596
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
192
|
197
|
163
|
92
|
266
|
Chi phí tài chính
|
1,835
|
357
|
-274
|
986
|
900
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,536
|
1,957
|
615
|
986
|
900
|
Chi phí bán hàng
|
30,248
|
20,655
|
29,787
|
28,219
|
28,536
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,062
|
16,134
|
21,900
|
19,761
|
21,133
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,900
|
300
|
1,615
|
1,865
|
294
|
Thu nhập khác
|
1,682
|
2,017
|
2,266
|
1,733
|
2,141
|
Chi phí khác
|
22
|
0
|
46
|
51
|
158
|
Lợi nhuận khác
|
1,660
|
2,017
|
2,221
|
1,682
|
1,984
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,560
|
2,318
|
3,836
|
3,547
|
2,277
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
887
|
506
|
1,244
|
818
|
555
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
887
|
506
|
1,244
|
818
|
555
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,673
|
1,811
|
2,592
|
2,729
|
1,722
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,673
|
1,811
|
2,592
|
2,729
|
1,722
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|