TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
846,240
|
1,206,752
|
1,013,477
|
1,160,377
|
1,714,832
|
I. Tài sản tài chính
|
845,693
|
1,205,850
|
999,648
|
1,152,411
|
1,712,061
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
375,888
|
74,623
|
75,946
|
243,289
|
506,166
|
1.1. Tiền
|
375,888
|
74,623
|
75,946
|
243,289
|
506,166
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
460,767
|
1,017,036
|
481,126
|
492,176
|
677,726
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
|
|
|
459,000
|
4. Các khoản cho vay
|
4,738
|
40,119
|
3,720
|
3,892
|
55,842
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-3,642
|
-3,642
|
-3,642
|
-3,642
|
|
7. Các khoản phải thu
|
0
|
|
348,020
|
370,644
|
13,294
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
|
348,020
|
370,644
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
13,294
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
0
|
|
|
|
13,294
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
10
|
10
|
130
|
120
|
1
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
7,931
|
77,704
|
94,347
|
45,932
|
32
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
0
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
547
|
901
|
13,829
|
7,966
|
2,772
|
1. Tạm ứng
|
0
|
80
|
41
|
25
|
20
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
547
|
821
|
690
|
752
|
742
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
691
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
13,098
|
7,188
|
1,319
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
5,021
|
6,219
|
13,250
|
10,616
|
47,794
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
1,722
|
2,611
|
5,524
|
4,391
|
6,442
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
720
|
775
|
3,925
|
3,316
|
3,893
|
- Nguyên giá
|
7,595
|
8,036
|
12,281
|
12,771
|
11,073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,874
|
-7,261
|
-8,356
|
-9,455
|
-7,180
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,002
|
1,836
|
1,598
|
1,075
|
2,549
|
- Nguyên giá
|
10,558
|
12,308
|
12,653
|
12,653
|
14,628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,555
|
-10,472
|
-11,054
|
-11,578
|
-12,079
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
3,298
|
3,608
|
7,726
|
6,226
|
41,352
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
508
|
508
|
696
|
696
|
27,639
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
|
1,481
|
607
|
242
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
1,426
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
2,791
|
3,100
|
4,124
|
4,923
|
5,372
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
8,100
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
851,261
|
1,212,970
|
1,026,727
|
1,170,993
|
1,762,627
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
215,261
|
405,117
|
315,366
|
381,483
|
898,103
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
207,920
|
369,371
|
315,366
|
372,640
|
879,924
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
300,000
|
426,240
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
|
|
300,000
|
426,240
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
180,000
|
200,000
|
|
|
410,000
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9
|
6,005
|
17,469
|
9
|
380
|
9. Người mua trả tiền trước
|
567
|
6,416
|
107,770
|
330
|
825
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,245
|
6,963
|
3,753
|
10,669
|
4,089
|
11. Phải trả người lao động
|
0
|
4,007
|
1,099
|
3,348
|
5,889
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
85
|
139
|
181
|
242
|
261
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10,713
|
7,511
|
1,226
|
2,505
|
18,278
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
58
|
58
|
58
|
58
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
5,023
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
0
|
121,223
|
178,076
|
47,172
|
2,530
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,280
|
17,049
|
5,733
|
8,306
|
11,374
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
7,341
|
35,747
|
|
8,844
|
18,179
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
7,341
|
35,747
|
|
8,844
|
18,179
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
635,999
|
807,853
|
711,361
|
789,510
|
864,524
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
635,999
|
807,853
|
711,361
|
789,510
|
864,524
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
570,000
|
609,894
|
646,476
|
711,114
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
500,000
|
570,000
|
609,894
|
646,476
|
711,114
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
500,000
|
570,000
|
609,894
|
646,476
|
711,114
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
|
|
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
14,560
|
23,900
|
23,900
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
14,560
|
23,900
|
23,900
|
11,218
|
11,218
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
106,879
|
190,053
|
53,667
|
131,816
|
142,192
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
77,515
|
47,399
|
59,370
|
96,441
|
69,476
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
29,364
|
142,655
|
-5,703
|
35,376
|
72,716
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
851,261
|
1,212,970
|
1,026,727
|
1,170,993
|
1,762,627
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|