Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 846.240 1.206.752 1.013.477 1.160.377 1.714.832
I. Tài sản tài chính 845.693 1.205.850 999.648 1.152.411 1.712.061
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 375.888 74.623 75.946 243.289 506.166
1.1. Tiền 375.888 74.623 75.946 243.289 506.166
1.2. Các khoản tương đương tiền 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 460.767 1.017.036 481.126 492.176 677.726
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 459.000
4. Các khoản cho vay 4.738 40.119 3.720 3.892 55.842
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -3.642 -3.642 -3.642 -3.642
7. Các khoản phải thu 0 348.020 370.644 13.294
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 348.020 370.644
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 0 13.294
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 0 13.294
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 10 10 130 120 1
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 7.931 77.704 94.347 45.932 32
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0
II.Tài sản ngắn hạn khác 547 901 13.829 7.966 2.772
1. Tạm ứng 0 80 41 25 20
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 547 821 690 752 742
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 691
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 13.098 7.188 1.319
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 5.021 6.219 13.250 10.616 47.794
I. Tài sản tài chính dài hạn 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0
2. Các khoản đầu tư 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0
II. Tài sản cố định 1.722 2.611 5.524 4.391 6.442
1. Tài sản cố định hữu hình 720 775 3.925 3.316 3.893
- Nguyên giá 7.595 8.036 12.281 12.771 11.073
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.874 -7.261 -8.356 -9.455 -7.180
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.002 1.836 1.598 1.075 2.549
- Nguyên giá 10.558 12.308 12.653 12.653 14.628
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.555 -10.472 -11.054 -11.578 -12.079
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0
V. Tài sản dài hạn khác 3.298 3.608 7.726 6.226 41.352
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 508 508 696 696 27.639
2. Chi phí trả trước dài hạn 0 1.481 607 242
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0 1.426
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 2.791 3.100 4.124 4.923 5.372
5. Tài sản dài hạn khác 0 8.100
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 851.261 1.212.970 1.026.727 1.170.993 1.762.627
C. NỢ PHẢI TRẢ 215.261 405.117 315.366 381.483 898.103
I. Nợ phải trả ngắn hạn 207.920 369.371 315.366 372.640 879.924
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 300.000 426.240
1.1. Vay ngắn hạn 0 300.000 426.240
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 180.000 200.000 410.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 0
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 9 6.005 17.469 9 380
9. Người mua trả tiền trước 567 6.416 107.770 330 825
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.245 6.963 3.753 10.669 4.089
11. Phải trả người lao động 0 4.007 1.099 3.348 5.889
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 85 139 181 242 261
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.713 7.511 1.226 2.505 18.278
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 58 58 58 58
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 5.023
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 0 121.223 178.076 47.172 2.530
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.280 17.049 5.733 8.306 11.374
II. Nợ phải trả dài hạn 7.341 35.747 8.844 18.179
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
1.1. Vay dài hạn 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7.341 35.747 8.844 18.179
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 635.999 807.853 711.361 789.510 864.524
I. Vốn chủ sở hữu 635.999 807.853 711.361 789.510 864.524
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 500.000 570.000 609.894 646.476 711.114
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 500.000 570.000 609.894 646.476 711.114
a. Cổ phiếu phổ thông 500.000 570.000 609.894 646.476 711.114
b. Cổ phiếu ưu đãi 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 0
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 14.560 23.900 23.900
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 14.560 23.900 23.900 11.218 11.218
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 106.879 190.053 53.667 131.816 142.192
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 77.515 47.399 59.370 96.441 69.476
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 29.364 142.655 -5.703 35.376 72.716
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 851.261 1.212.970 1.026.727 1.170.993 1.762.627
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm