1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29,752
|
24,801
|
24,933
|
50,858
|
55,841
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29,752
|
24,801
|
24,933
|
50,858
|
55,841
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31,366
|
28,580
|
27,954
|
47,422
|
48,181
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1,614
|
-3,779
|
-3,020
|
3,436
|
7,660
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
472
|
235
|
69
|
72
|
195
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,078
|
1,874
|
2,597
|
2,944
|
2,527
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,561
|
4,509
|
5,180
|
5,128
|
5,279
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8,780
|
-9,927
|
-10,728
|
-4,564
|
49
|
12. Thu nhập khác
|
118
|
478
|
63
|
0
|
47
|
13. Chi phí khác
|
124
|
534
|
16
|
17
|
75
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6
|
-56
|
47
|
-17
|
-29
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8,786
|
-9,983
|
-10,682
|
-4,581
|
20
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-8,786
|
-9,983
|
-10,682
|
-4,581
|
20
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8,786
|
-9,983
|
-10,682
|
-4,581
|
20
|