単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29,752 24,801 24,933 50,858 55,841
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 29,752 24,801 24,933 50,858 55,841
Giá vốn hàng bán 31,366 28,580 27,954 47,422 48,181
Lợi nhuận gộp -1,614 -3,779 -3,020 3,436 7,660
Doanh thu hoạt động tài chính 472 235 69 72 195
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 2,078 1,874 2,597 2,944 2,527
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,561 4,509 5,180 5,128 5,279
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,780 -9,927 -10,728 -4,564 49
Thu nhập khác 118 478 63 0 47
Chi phí khác 124 534 16 17 75
Lợi nhuận khác -6 -56 47 -17 -29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,786 -9,983 -10,682 -4,581 20
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,786 -9,983 -10,682 -4,581 20
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,786 -9,983 -10,682 -4,581 20
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)