I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33.972
|
53.275
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
373.355
|
309.454
|
- Khấu hao TSCĐ
|
351.800
|
301.008
|
- Các khoản dự phòng
|
108
|
-2.043
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-36.486
|
-36.205
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
57.933
|
46.694
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
407.327
|
362.729
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
45.872
|
121.699
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
637
|
904
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-50.329
|
-142.409
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6.237
|
12.615
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-56.769
|
-47.871
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.464
|
-12.340
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
135
|
5.729
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.843
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
339.803
|
301.055
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-427.169
|
-134.446
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
94.976
|
70.340
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37
|
-43
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
19.899
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.479
|
3.096
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-327.752
|
-41.155
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
398.163
|
52.870
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-396.743
|
-289.200
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-8.674
|
-3.869
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9.976
|
-19.457
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-17.230
|
-259.656
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.178
|
244
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.770
|
16.592
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.592
|
16.836
|