Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
393,233
|
499,782
|
423,089
|
406,678
|
398,362
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
105
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
393,128
|
499,782
|
423,089
|
406,678
|
398,362
|
Giá vốn hàng bán
|
316,976
|
367,165
|
325,415
|
342,869
|
301,626
|
Lợi nhuận gộp
|
76,153
|
132,617
|
97,673
|
63,809
|
96,735
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
58,326
|
50,284
|
50,068
|
94,633
|
41,028
|
Chi phí tài chính
|
8,789
|
2,231
|
-1,734
|
1,894
|
-2,612
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,901
|
3,531
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
6,111
|
7,847
|
7,898
|
9,104
|
6,013
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23,631
|
29,108
|
25,058
|
26,246
|
28,339
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
95,947
|
143,715
|
116,520
|
121,200
|
106,024
|
Thu nhập khác
|
17,316
|
17,841
|
48,890
|
26,956
|
49,480
|
Chi phí khác
|
2,724
|
401
|
647
|
5,075
|
4,428
|
Lợi nhuận khác
|
14,592
|
17,440
|
48,242
|
21,881
|
45,052
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
110,540
|
161,156
|
164,762
|
143,081
|
151,075
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,480
|
16,126
|
17,484
|
7,137
|
18,633
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9,111
|
-1,290
|
1,290
|
1,743
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,370
|
14,836
|
18,774
|
8,880
|
18,633
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
103,170
|
146,320
|
145,989
|
134,201
|
132,442
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
103,170
|
146,320
|
145,989
|
134,201
|
132,442
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|