単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 393,233 499,782 423,089 406,678 398,362
Các khoản giảm trừ doanh thu 105 0 0 0 0
Doanh thu thuần 393,128 499,782 423,089 406,678 398,362
Giá vốn hàng bán 316,976 367,165 325,415 342,869 301,626
Lợi nhuận gộp 76,153 132,617 97,673 63,809 96,735
Doanh thu hoạt động tài chính 58,326 50,284 50,068 94,633 41,028
Chi phí tài chính 8,789 2,231 -1,734 1,894 -2,612
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,901 3,531 0 0 0
Chi phí bán hàng 6,111 7,847 7,898 9,104 6,013
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,631 29,108 25,058 26,246 28,339
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 95,947 143,715 116,520 121,200 106,024
Thu nhập khác 17,316 17,841 48,890 26,956 49,480
Chi phí khác 2,724 401 647 5,075 4,428
Lợi nhuận khác 14,592 17,440 48,242 21,881 45,052
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 110,540 161,156 164,762 143,081 151,075
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,480 16,126 17,484 7,137 18,633
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,111 -1,290 1,290 1,743 0
Chi phí thuế TNDN 7,370 14,836 18,774 8,880 18,633
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 103,170 146,320 145,989 134,201 132,442
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 103,170 146,320 145,989 134,201 132,442
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)