単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,179 139,691 154,430 58,988 86,016
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 53,179 139,691 154,430 58,988 86,016
Giá vốn hàng bán 42,698 105,439 112,300 43,034 70,366
Lợi nhuận gộp 10,481 34,252 42,129 15,954 15,650
Doanh thu hoạt động tài chính 14,197 28,359 10,178 1,043 3,881
Chi phí tài chính 19 440 -3,071 2
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 781 2,267 1,643 1,222 2,091
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,876 7,555 9,134 6,576 7,788
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 17,002 52,349 44,602 9,197 9,652
Thu nhập khác 23,133 2,679 23,115 627 40,482
Chi phí khác 1,105 1,037 2,249 854 -704
Lợi nhuận khác 22,028 1,642 20,866 -227 41,186
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,030 53,991 65,468 8,970 50,839
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,108 3,367 9,374 1,223 9,581
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 5,108 3,367 9,374 1,223 9,581
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,922 50,625 56,094 7,747 41,258
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 33,922 50,625 56,094 7,747 41,258
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)