Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
53,179
|
139,691
|
154,430
|
58,988
|
86,016
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
53,179
|
139,691
|
154,430
|
58,988
|
86,016
|
Giá vốn hàng bán
|
42,698
|
105,439
|
112,300
|
43,034
|
70,366
|
Lợi nhuận gộp
|
10,481
|
34,252
|
42,129
|
15,954
|
15,650
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,197
|
28,359
|
10,178
|
1,043
|
3,881
|
Chi phí tài chính
|
19
|
440
|
-3,071
|
2
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
781
|
2,267
|
1,643
|
1,222
|
2,091
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,876
|
7,555
|
9,134
|
6,576
|
7,788
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,002
|
52,349
|
44,602
|
9,197
|
9,652
|
Thu nhập khác
|
23,133
|
2,679
|
23,115
|
627
|
40,482
|
Chi phí khác
|
1,105
|
1,037
|
2,249
|
854
|
-704
|
Lợi nhuận khác
|
22,028
|
1,642
|
20,866
|
-227
|
41,186
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,030
|
53,991
|
65,468
|
8,970
|
50,839
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,108
|
3,367
|
9,374
|
1,223
|
9,581
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,108
|
3,367
|
9,374
|
1,223
|
9,581
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
33,922
|
50,625
|
56,094
|
7,747
|
41,258
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
33,922
|
50,625
|
56,094
|
7,747
|
41,258
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|