単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 123,100 176,818 84,277 60,920 127,023
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -52,354 -43,121 -15,188 -20,642 -36,423
3. Tiền chi trả cho người lao động -23,802 -35,835 -48,448 -20,580 -19,649
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3,648 -1,300 -2,450 -750
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 123,292 -117,922 2,350 3,300 5,647
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -189,341 103,201 -17,963 -34,334 -71,839
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -22,753 81,840 2,578 -12,087 4,759
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,210 -4,090 -1,347 1,180 -7,782
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7,259 -4,325 3 32,589 -2,927
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,000 12,000 -53,000 -31,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 71,000 -57,500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 41,961 19,022 31,789 3,353 550
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 102,010 -34,893 30,445 -15,878 -41,158
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 48 -45,121 -12 -13 -12
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 48 -45,121 -12 -13 -12
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 79,306 1,826 33,012 -27,978 -36,412
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 79,824 159,131 160,956 193,968 165,991
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 -1 1 1 -3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 159,131 160,956 193,968 165,991 129,576