I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
123,100
|
176,818
|
84,277
|
60,920
|
127,023
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-52,354
|
-43,121
|
-15,188
|
-20,642
|
-36,423
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23,802
|
-35,835
|
-48,448
|
-20,580
|
-19,649
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,648
|
-1,300
|
-2,450
|
-750
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
123,292
|
-117,922
|
2,350
|
3,300
|
5,647
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-189,341
|
103,201
|
-17,963
|
-34,334
|
-71,839
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,753
|
81,840
|
2,578
|
-12,087
|
4,759
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,210
|
-4,090
|
-1,347
|
1,180
|
-7,782
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7,259
|
-4,325
|
3
|
32,589
|
-2,927
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,000
|
12,000
|
|
-53,000
|
-31,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
71,000
|
-57,500
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41,961
|
19,022
|
31,789
|
3,353
|
550
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
102,010
|
-34,893
|
30,445
|
-15,878
|
-41,158
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
48
|
-45,121
|
-12
|
-13
|
-12
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
48
|
-45,121
|
-12
|
-13
|
-12
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
79,306
|
1,826
|
33,012
|
-27,978
|
-36,412
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79,824
|
159,131
|
160,956
|
193,968
|
165,991
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-1
|
1
|
1
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
159,131
|
160,956
|
193,968
|
165,991
|
129,576
|