TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
102.288
|
75.479
|
70.961
|
72.571
|
49.712
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40.508
|
23.125
|
17.921
|
21.303
|
7.483
|
1. Tiền
|
10.508
|
1.125
|
10.421
|
6.303
|
7.483
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
22.000
|
7.500
|
15.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
19.758
|
16.101
|
10.614
|
11.773
|
10.288
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
17.519
|
13.019
|
7.872
|
13.408
|
8.757
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.809
|
4.641
|
4.661
|
145
|
3.348
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.803
|
1.780
|
1.306
|
1.360
|
1.223
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.373
|
-3.338
|
-3.225
|
-3.140
|
-3.039
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.642
|
35.064
|
40.556
|
38.742
|
31.100
|
1. Hàng tồn kho
|
42.873
|
38.640
|
44.248
|
43.948
|
36.342
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.231
|
-3.576
|
-3.692
|
-5.206
|
-5.242
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.380
|
1.189
|
1.869
|
753
|
840
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.380
|
1.085
|
1.869
|
753
|
650
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
103
|
0
|
0
|
190
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
96.973
|
92.414
|
81.143
|
83.676
|
76.906
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77.975
|
74.821
|
66.179
|
66.550
|
59.557
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
77.975
|
74.821
|
66.179
|
66.550
|
59.497
|
- Nguyên giá
|
254.914
|
260.393
|
259.983
|
253.719
|
255.804
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-176.939
|
-185.572
|
-193.804
|
-187.168
|
-196.308
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
61
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
77
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-16
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1.191
|
1.038
|
885
|
745
|
606
|
- Nguyên giá
|
8.720
|
8.331
|
8.331
|
8.331
|
8.331
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.529
|
-7.294
|
-7.447
|
-7.586
|
-7.725
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
415
|
0
|
0
|
0
|
161
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
415
|
0
|
0
|
0
|
161
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8.531
|
8.531
|
8.531
|
8.531
|
8.531
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
8.531
|
8.531
|
8.531
|
8.531
|
8.531
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.862
|
8.025
|
5.549
|
7.850
|
8.051
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.862
|
7.459
|
4.455
|
6.200
|
6.379
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
566
|
1.094
|
1.650
|
1.672
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
199.261
|
167.893
|
152.104
|
156.247
|
126.618
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
137.605
|
98.989
|
83.607
|
88.639
|
58.247
|
I. Nợ ngắn hạn
|
126.663
|
95.866
|
80.451
|
84.588
|
53.456
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
59.577
|
26.860
|
31.500
|
29.800
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.134
|
9.460
|
3.319
|
5.935
|
8.146
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.105
|
2.196
|
2.091
|
1.497
|
928
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38.290
|
36.021
|
24.816
|
28.114
|
25.242
|
6. Phải trả người lao động
|
3.476
|
4.135
|
2.459
|
2.448
|
1.853
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
503
|
1.063
|
476
|
682
|
847
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
227
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.106
|
13.661
|
12.967
|
13.026
|
12.999
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.245
|
2.471
|
2.823
|
3.086
|
3.441
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.942
|
3.123
|
3.156
|
4.051
|
4.792
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.598
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
351
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.993
|
3.123
|
3.156
|
4.051
|
4.792
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
61.656
|
68.904
|
68.497
|
67.608
|
68.371
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
61.656
|
68.904
|
68.497
|
67.608
|
68.371
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.108
|
19.108
|
19.108
|
19.108
|
19.108
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.548
|
19.796
|
19.389
|
18.500
|
19.263
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.549
|
9.438
|
16.733
|
18.391
|
17.831
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.999
|
10.358
|
2.655
|
108
|
1.432
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
199.261
|
167.893
|
152.104
|
156.247
|
126.618
|