1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134.329
|
59.588
|
12.587
|
34.824
|
76.405
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.084
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
130.245
|
59.588
|
12.587
|
34.824
|
76.405
|
4. Giá vốn hàng bán
|
233.250
|
76.400
|
29.062
|
34.285
|
63.674
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-103.005
|
-16.812
|
-16.475
|
539
|
12.730
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.594
|
1.339
|
33
|
152
|
189
|
7. Chi phí tài chính
|
193.329
|
55.652
|
22.323
|
61.772
|
66.330
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
44.665
|
54.359
|
22.316
|
61.943
|
66.330
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
515
|
96
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.467
|
14.664
|
10.213
|
7.624
|
15.169
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-319.722
|
-85.886
|
-48.978
|
-68.706
|
-68.580
|
12. Thu nhập khác
|
1.860
|
4.093
|
46
|
1
|
0
|
13. Chi phí khác
|
5.039
|
271
|
4
|
349
|
7.584
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.179
|
3.822
|
42
|
-348
|
-7.584
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-322.901
|
-82.064
|
-48.936
|
-69.054
|
-76.164
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
486
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
30
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
30
|
0
|
|
|
486
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-322.931
|
-82.064
|
-48.936
|
-69.054
|
-76.650
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-322.931
|
-82.064
|
-48.936
|
-69.054
|
-76.650
|