単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 134,329 59,588 12,587 34,824 76,405
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,084 0 0
Doanh thu thuần 130,245 59,588 12,587 34,824 76,405
Giá vốn hàng bán 233,250 76,400 29,062 34,285 63,674
Lợi nhuận gộp -103,005 -16,812 -16,475 539 12,730
Doanh thu hoạt động tài chính 1,594 1,339 33 152 189
Chi phí tài chính 193,329 55,652 22,323 61,772 66,330
Trong đó: Chi phí lãi vay 44,665 54,359 22,316 61,943 66,330
Chi phí bán hàng 515 96 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,467 14,664 10,213 7,624 15,169
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -319,722 -85,886 -48,978 -68,706 -68,580
Thu nhập khác 1,860 4,093 46 1 0
Chi phí khác 5,039 271 4 349 7,584
Lợi nhuận khác -3,179 3,822 42 -348 -7,584
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -322,901 -82,064 -48,936 -69,054 -76,164
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 486
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 30 0 0
Chi phí thuế TNDN 30 0 486
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -322,931 -82,064 -48,936 -69,054 -76,650
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -322,931 -82,064 -48,936 -69,054 -76,650
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)