|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,277
|
30,284
|
28,937
|
31,012
|
16,922
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
22,277
|
30,284
|
28,937
|
31,012
|
16,922
|
|
Giá vốn hàng bán
|
18,568
|
24,156
|
23,102
|
24,999
|
15,082
|
|
Lợi nhuận gộp
|
3,710
|
6,128
|
5,835
|
6,013
|
1,840
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
46
|
45
|
47
|
51
|
49
|
|
Chi phí tài chính
|
16,808
|
16,616
|
2,017
|
1,951
|
2,017
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16,808
|
16,616
|
2,017
|
1,951
|
2,017
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,539
|
2,635
|
3,790
|
2,446
|
1,469
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,591
|
-13,078
|
74
|
1,667
|
-1,596
|
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
1,170
|
0
|
|
Chi phí khác
|
190
|
1
|
70
|
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
-190
|
-1
|
-70
|
1,170
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-15,781
|
-13,079
|
4
|
2,837
|
-1,596
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-15,781
|
-13,079
|
4
|
2,837
|
-1,596
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-15,781
|
-13,079
|
4
|
2,837
|
-1,596
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|