単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,277 30,284 28,937 31,012 16,922
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 22,277 30,284 28,937 31,012 16,922
Giá vốn hàng bán 18,568 24,156 23,102 24,999 15,082
Lợi nhuận gộp 3,710 6,128 5,835 6,013 1,840
Doanh thu hoạt động tài chính 46 45 47 51 49
Chi phí tài chính 16,808 16,616 2,017 1,951 2,017
Trong đó: Chi phí lãi vay 16,808 16,616 2,017 1,951 2,017
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,539 2,635 3,790 2,446 1,469
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -15,591 -13,078 74 1,667 -1,596
Thu nhập khác 0 0 1,170 0
Chi phí khác 190 1 70 0
Lợi nhuận khác -190 -1 -70 1,170 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -15,781 -13,079 4 2,837 -1,596
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -15,781 -13,079 4 2,837 -1,596
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -15,781 -13,079 4 2,837 -1,596
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)