TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
243,770
|
42,551
|
45,875
|
47,726
|
43,051
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,094
|
7,069
|
11,296
|
9,105
|
9,113
|
1. Tiền
|
1,432
|
2,175
|
6,132
|
4,604
|
4,570
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
662
|
4,893
|
5,164
|
4,501
|
4,543
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
193,781
|
27,235
|
21,171
|
22,792
|
21,901
|
1. Phải thu khách hàng
|
325,920
|
320,452
|
320,282
|
321,898
|
321,013
|
2. Trả trước cho người bán
|
72,456
|
72,701
|
72,513
|
72,519
|
72,500
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
61,123
|
53,269
|
52,979
|
52,978
|
52,991
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-340,886
|
-494,354
|
-499,770
|
-499,770
|
-499,770
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
47,881
|
8,238
|
11,692
|
15,027
|
12,024
|
1. Hàng tồn kho
|
56,024
|
56,206
|
59,659
|
62,995
|
59,992
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,143
|
-47,968
|
-47,968
|
-47,968
|
-47,968
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14
|
9
|
1,716
|
802
|
13
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
0
|
1,564
|
782
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
137
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
9
|
9
|
15
|
19
|
13
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
339,616
|
136,059
|
132,878
|
131,288
|
129,697
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
94,236
|
90,718
|
87,642
|
86,104
|
84,566
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
93,995
|
90,718
|
87,642
|
86,104
|
84,566
|
- Nguyên giá
|
181,524
|
202,237
|
202,237
|
202,237
|
202,237
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-87,529
|
-111,519
|
-114,595
|
-116,133
|
-117,671
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
240
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2,499
|
1,377
|
1,377
|
1,377
|
1,377
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,258
|
-1,377
|
-1,377
|
-1,377
|
-1,377
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
233,891
|
34,062
|
34,062
|
34,062
|
34,062
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
118,460
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
201,050
|
1,050
|
1,050
|
1,050
|
1,050
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
34,881
|
34,881
|
34,881
|
34,881
|
34,881
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-120,500
|
-1,869
|
-1,869
|
-1,869
|
-1,869
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,367
|
2,156
|
2,051
|
1,998
|
1,946
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,367
|
2,156
|
2,051
|
1,998
|
1,946
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
583,386
|
178,611
|
178,753
|
179,013
|
172,749
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
998,821
|
1,095,554
|
1,143,486
|
1,159,527
|
1,166,342
|
I. Nợ ngắn hạn
|
998,821
|
1,095,554
|
1,143,486
|
1,159,527
|
1,166,342
|
1. Vay và nợ ngắn
|
342,662
|
339,277
|
349,832
|
346,738
|
339,277
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
130,023
|
131,332
|
136,863
|
140,091
|
141,683
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59,936
|
58,888
|
65,101
|
63,657
|
62,053
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,335
|
8,724
|
2,149
|
2,170
|
425
|
6. Phải trả người lao động
|
1,713
|
2,325
|
1,285
|
1,392
|
1,482
|
7. Chi phí phải trả
|
14,145
|
14,246
|
14,159
|
14,099
|
14,170
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
435,035
|
538,860
|
572,230
|
589,532
|
605,420
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-415,435
|
-916,943
|
-964,733
|
-980,514
|
-993,593
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-415,435
|
-916,943
|
-964,733
|
-980,514
|
-993,593
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
329,936
|
329,936
|
329,936
|
329,936
|
329,936
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-560
|
-560
|
-560
|
-560
|
-560
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
72,523
|
72,523
|
72,523
|
72,523
|
72,523
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-817,334
|
-1,318,842
|
-1,366,632
|
-1,382,413
|
-1,395,492
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,971
|
1,901
|
1,866
|
1,849
|
1,831
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
583,386
|
178,611
|
178,753
|
179,013
|
172,749
|