|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
21,674
|
31,967
|
27,711
|
33,926
|
17,448
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-17,413
|
-15,780
|
-17,324
|
-25,326
|
-22,081
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,658
|
-3,445
|
-2,582
|
-4,177
|
-3,526
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
50
|
15
|
39
|
44
|
731
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,152
|
-3,333
|
-2,634
|
-1,539
|
-1,750
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-500
|
9,424
|
5,211
|
2,927
|
-9,178
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
1,287
|
871
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52
|
45
|
46
|
49
|
49
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
52
|
45
|
46
|
1,336
|
920
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,095
|
-9,460
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,095
|
-9,460
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,543
|
8
|
5,257
|
4,263
|
-8,257
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,648
|
9,105
|
9,113
|
14,370
|
18,633
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,105
|
9,113
|
14,370
|
18,633
|
10,376
|