Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 135.399 3.202 3.203 96
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 135.399 3.202 3.203 96
4. Giá vốn hàng bán 105.805 2.271 2.687 96
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.594 0 931 517
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.167 1.346 2.091 3.562 4.547
7. Chi phí tài chính 9.365 21.032 -2.639 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.048 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 13.999 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.157 1.986 300 217 272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -761 -21.672 5.362 3.861 4.275
12. Thu nhập khác 1.509 1.404 0
13. Chi phí khác 5.764 16.406 1 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.255 -16.406 1.403 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.016 -38.078 6.765 3.861 4.275
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 691 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 201 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 892 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.908 -38.078 6.765 3.861 4.275
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 39 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -5.946 -38.078 6.765 3.861 4.275