1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
135.399
|
|
3.202
|
3.203
|
96
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
135.399
|
|
3.202
|
3.203
|
96
|
4. Giá vốn hàng bán
|
105.805
|
|
2.271
|
2.687
|
96
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
29.594
|
0
|
931
|
517
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.167
|
1.346
|
2.091
|
3.562
|
4.547
|
7. Chi phí tài chính
|
9.365
|
21.032
|
-2.639
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.048
|
0
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.999
|
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.157
|
1.986
|
300
|
217
|
272
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-761
|
-21.672
|
5.362
|
3.861
|
4.275
|
12. Thu nhập khác
|
1.509
|
|
1.404
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
5.764
|
16.406
|
1
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4.255
|
-16.406
|
1.403
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.016
|
-38.078
|
6.765
|
3.861
|
4.275
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
691
|
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
201
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
892
|
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.908
|
-38.078
|
6.765
|
3.861
|
4.275
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
39
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-5.946
|
-38.078
|
6.765
|
3.861
|
4.275
|