単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 135,399 3,202 3,203 96
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 135,399 3,202 3,203 96
Giá vốn hàng bán 105,805 2,271 2,687 96
Lợi nhuận gộp 29,594 0 931 517
Doanh thu hoạt động tài chính 2,167 1,346 2,091 3,562 4,547
Chi phí tài chính 9,365 21,032 -2,639 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,048 0 0
Chi phí bán hàng 13,999 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,157 1,986 300 217 272
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -761 -21,672 5,362 3,861 4,275
Thu nhập khác 1,509 1,404 0
Chi phí khác 5,764 16,406 1 0
Lợi nhuận khác -4,255 -16,406 1,403 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,016 -38,078 6,765 3,861 4,275
Chi phí thuế TNDN hiện hành 691 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 201 0
Chi phí thuế TNDN 892 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,908 -38,078 6,765 3,861 4,275
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 39 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,946 -38,078 6,765 3,861 4,275
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)