I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5,016
|
-38,078
|
6,765
|
3,861
|
4,275
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,639
|
19,686
|
-4,731
|
-3,562
|
-4,547
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,676
|
|
-2,639
|
0
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,393
|
2,639
|
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
98
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1,355
|
17,046
|
-2,091
|
-3,562
|
-4,547
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,048
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
3,855
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,623
|
-18,393
|
2,034
|
300
|
-272
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28,041
|
2,480
|
8,473
|
2,667
|
4,619
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,978
|
|
|
0
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,840
|
16,256
|
-16,457
|
-125
|
10,443
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
177
|
-10
|
68
|
0
|
-4
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,967
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,351
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,386
|
333
|
-5,882
|
2,842
|
14,785
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,491
|
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
400
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21,627
|
-6,600
|
-900
|
-3,950
|
-26,550
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
1,700
|
6,600
|
1,000
|
25,930
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,520
|
|
|
0
|
-12,500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
21,573
|
8,639
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,189
|
60
|
72
|
1
|
2,187
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,476
|
3,799
|
5,772
|
-2,949
|
-10,933
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81,181
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-120,577
|
-4,100
|
-1
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39,396
|
-4,100
|
-1
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,486
|
32
|
-111
|
-107
|
3,852
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15,759
|
261
|
293
|
183
|
75
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,273
|
293
|
183
|
75
|
3,927
|