Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 3.057.482 5.502.631 3.652.011 5.688.298 5.080.995
I. Tài sản tài chính 3.055.092 5.495.078 3.647.834 5.684.953 5.074.653
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 88.878 66.560 149.529 2.053 167.854
1.1. Tiền 88.878 66.560 149.529 2.053 167.854
1.2. Các khoản tương đương tiền 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 537.049 737.876 400.962 732.923 416.564
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 140.815 998.421 628.037 1.605.723 860.549
4. Các khoản cho vay 2.205.553 3.374.602 2.254.799 3.209.227 3.503.736
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 141.474 166.981 136.894 149.585 164.918
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -83.322 -59.930 -74.031 -79.020 -109.654
7. Các khoản phải thu 13.949 28.443 30.999 37.205 57.967
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0 5.229 2.571 22.651
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 13.949 23.214 30.999 34.634 35.316
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 13.949 23.214 30.999 34.634 35.316
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 28 29
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 3.831 180.823 119.412 9.337 8.987
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 22.847 18.822 17.278 36.520 23.202
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -15.984 -17.520 -16.072 -18.629 -19.470
II.Tài sản ngắn hạn khác 2.390 7.553 4.177 3.345 6.342
1. Tạm ứng 198 576 485 292 206
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 440 816 960 35 156
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.752 1.445 2.732 2.995 5.914
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 4.715 23 66
5. Tài sản ngắn hạn khác 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 355.511 216.666 205.640 325.367 547.665
I. Tài sản tài chính dài hạn 308.729 176.360 158.916 275.470 471.215
1. Các khoản phải thu dài hạn 0
2. Các khoản đầu tư 308.729 176.360 158.916 275.470 474.156
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 308.729 102.041
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0
II. Tài sản cố định 15.663 15.266 17.098 18.834 19.664
1. Tài sản cố định hữu hình 12.974 11.491 13.146 13.909 11.743
- Nguyên giá 38.832 39.088 44.434 48.778 51.081
- Giá trị hao mòn lũy kế -25.858 -27.597 -31.288 -34.869 -39.337
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.690 3.776 3.952 4.925 7.921
- Nguyên giá 16.316 18.689 20.505 22.526 27.186
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.627 -14.913 -16.553 -17.601 -19.265
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.586
V. Tài sản dài hạn khác 33.901 25.040 29.625 31.063 56.787
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.117 1.506 2.058 2.556 2.177
2. Chi phí trả trước dài hạn 11.434 2.355 6.702 7.517 33.400
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 21.350 21.179 20.866 20.990 21.211
5. Tài sản dài hạn khác 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn -4.368 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.412.993 5.719.297 3.857.651 6.013.664 5.628.660
C. NỢ PHẢI TRẢ 1.538.249 3.574.846 1.676.711 3.698.888 3.153.287
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1.421.266 3.436.051 1.658.280 3.669.810 3.118.981
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 895.000 2.505.696 980.000 3.358.261 2.908.548
1.1. Vay ngắn hạn 895.000 2.505.696 980.000 3.358.261 2.908.548
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 5.336 7.982 5.908 6.199 4.687
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 6.483 6.411 3.377 2.997 11.260
9. Người mua trả tiền trước 14.945 17.512 19.532 19.787 21.326
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.814 39.562 21.919 18.951 22.190
11. Phải trả người lao động 40.971 106.036 93.578 121.001 113.102
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 1.134 1.663 1.417 1.619 1.682
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.600 22.519 14.592 22.590 21.479
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 359 49
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 417.148 670.069 491.728 59.480 2.827
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11.500 47.000 16.700 44.000 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.335 11.601 9.170 14.876 11.880
II. Nợ phải trả dài hạn 116.983 138.795 18.431 29.077 34.306
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
1.1. Vay dài hạn 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 100.251 100.195
5. Phải trả người bán dài hạn 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16.732 38.601 18.431 29.077 34.306
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.874.744 2.144.452 2.180.940 2.314.777 2.475.373
I. Vốn chủ sở hữu 1.874.744 2.144.452 2.180.940 2.314.777 2.475.373
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.332.096 1.332.096 1.332.096 1.332.096 1.332.096
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 722.339 722.339 722.339 722.339 722.339
a. Cổ phiếu phổ thông 722.339 722.339 722.339 722.339 722.339
b. Cổ phiếu ưu đãi 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 610.253 610.253 610.253 610.253 610.253
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
1.5. Cổ phiếu quỹ -497 -497 -497 -497 -497
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 47.902 98.097 59.236 82.371 103.417
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 47.769 59.379 59.379 59.379 59.379
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 47.769 59.379 59.379 59.379 59.379
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 64.107 111.398
7. Lợi nhuận chưa phân phối 399.208 595.501 670.849 717.444 809.703
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 393.845 539.395 681.547 690.055 788.784
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 5.363 56.106 -10.697 27.389 20.918
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.412.993 5.719.297 3.857.651 6.013.664 5.628.660
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm