TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3.057.482
|
5.502.631
|
3.652.011
|
5.688.298
|
5.080.995
|
I. Tài sản tài chính
|
3.055.092
|
5.495.078
|
3.647.834
|
5.684.953
|
5.074.653
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88.878
|
66.560
|
149.529
|
2.053
|
167.854
|
1.1. Tiền
|
88.878
|
66.560
|
149.529
|
2.053
|
167.854
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
537.049
|
737.876
|
400.962
|
732.923
|
416.564
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
140.815
|
998.421
|
628.037
|
1.605.723
|
860.549
|
4. Các khoản cho vay
|
2.205.553
|
3.374.602
|
2.254.799
|
3.209.227
|
3.503.736
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
141.474
|
166.981
|
136.894
|
149.585
|
164.918
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-83.322
|
-59.930
|
-74.031
|
-79.020
|
-109.654
|
7. Các khoản phải thu
|
13.949
|
28.443
|
30.999
|
37.205
|
57.967
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
5.229
|
|
2.571
|
22.651
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
13.949
|
23.214
|
30.999
|
34.634
|
35.316
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
13.949
|
23.214
|
30.999
|
34.634
|
35.316
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
|
28
|
29
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
3.831
|
180.823
|
119.412
|
9.337
|
8.987
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
22.847
|
18.822
|
17.278
|
36.520
|
23.202
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-15.984
|
-17.520
|
-16.072
|
-18.629
|
-19.470
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2.390
|
7.553
|
4.177
|
3.345
|
6.342
|
1. Tạm ứng
|
198
|
576
|
485
|
292
|
206
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
440
|
816
|
960
|
35
|
156
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.752
|
1.445
|
2.732
|
2.995
|
5.914
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
4.715
|
|
23
|
66
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
355.511
|
216.666
|
205.640
|
325.367
|
547.665
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
308.729
|
176.360
|
158.916
|
275.470
|
471.215
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
308.729
|
176.360
|
158.916
|
275.470
|
474.156
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
308.729
|
|
|
102.041
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
15.663
|
15.266
|
17.098
|
18.834
|
19.664
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.974
|
11.491
|
13.146
|
13.909
|
11.743
|
- Nguyên giá
|
38.832
|
39.088
|
44.434
|
48.778
|
51.081
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25.858
|
-27.597
|
-31.288
|
-34.869
|
-39.337
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.690
|
3.776
|
3.952
|
4.925
|
7.921
|
- Nguyên giá
|
16.316
|
18.689
|
20.505
|
22.526
|
27.186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.627
|
-14.913
|
-16.553
|
-17.601
|
-19.265
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.586
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
33.901
|
25.040
|
29.625
|
31.063
|
56.787
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.117
|
1.506
|
2.058
|
2.556
|
2.177
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.434
|
2.355
|
6.702
|
7.517
|
33.400
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
21.350
|
21.179
|
20.866
|
20.990
|
21.211
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
-4.368
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.412.993
|
5.719.297
|
3.857.651
|
6.013.664
|
5.628.660
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1.538.249
|
3.574.846
|
1.676.711
|
3.698.888
|
3.153.287
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1.421.266
|
3.436.051
|
1.658.280
|
3.669.810
|
3.118.981
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
895.000
|
2.505.696
|
980.000
|
3.358.261
|
2.908.548
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
895.000
|
2.505.696
|
980.000
|
3.358.261
|
2.908.548
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
5.336
|
7.982
|
5.908
|
6.199
|
4.687
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.483
|
6.411
|
3.377
|
2.997
|
11.260
|
9. Người mua trả tiền trước
|
14.945
|
17.512
|
19.532
|
19.787
|
21.326
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.814
|
39.562
|
21.919
|
18.951
|
22.190
|
11. Phải trả người lao động
|
40.971
|
106.036
|
93.578
|
121.001
|
113.102
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1.134
|
1.663
|
1.417
|
1.619
|
1.682
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.600
|
22.519
|
14.592
|
22.590
|
21.479
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
|
359
|
49
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
417.148
|
670.069
|
491.728
|
59.480
|
2.827
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
11.500
|
47.000
|
16.700
|
44.000
|
0
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.335
|
11.601
|
9.170
|
14.876
|
11.880
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
116.983
|
138.795
|
18.431
|
29.077
|
34.306
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
100.251
|
100.195
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
16.732
|
38.601
|
18.431
|
29.077
|
34.306
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.874.744
|
2.144.452
|
2.180.940
|
2.314.777
|
2.475.373
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.874.744
|
2.144.452
|
2.180.940
|
2.314.777
|
2.475.373
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.332.096
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
722.339
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
610.253
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
-497
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
47.902
|
98.097
|
59.236
|
82.371
|
103.417
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
47.769
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
47.769
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
59.379
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
64.107
|
111.398
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
399.208
|
595.501
|
670.849
|
717.444
|
809.703
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
393.845
|
539.395
|
681.547
|
690.055
|
788.784
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
5.363
|
56.106
|
-10.697
|
27.389
|
20.918
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3.412.993
|
5.719.297
|
3.857.651
|
6.013.664
|
5.628.660
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|