I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.766
|
1.931
|
1.888
|
1.217
|
1.363
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.668
|
2.976
|
3.298
|
2.818
|
3.544
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.804
|
3.032
|
3.134
|
3.075
|
2.926
|
- Các khoản dự phòng
|
18
|
17
|
403
|
12
|
624
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-154
|
-135
|
-273
|
-306
|
-57
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
62
|
35
|
37
|
51
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5.434
|
4.907
|
5.186
|
4.035
|
4.907
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
493
|
-152
|
-625
|
551
|
-1.512
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
180
|
-434
|
-656
|
-74
|
1.338
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
835
|
612
|
-196
|
955
|
-618
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-421
|
282
|
587
|
97
|
357
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-748
|
-493
|
-453
|
-646
|
-423
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-63
|
-120
|
-112
|
-133
|
-306
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.710
|
4.601
|
3.731
|
4.784
|
3.743
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.356
|
-1.509
|
-2.239
|
-3.354
|
-19.558
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-249
|
-2.143
|
-2.709
|
-355
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
7.956
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
135
|
273
|
306
|
57
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.599
|
-3.517
|
-4.675
|
-3.402
|
-11.546
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
9.800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.064
|
-1.202
|
-1.213
|
-1.183
|
-1.204
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.064
|
-1.202
|
-1.213
|
-1.183
|
8.596
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.047
|
-118
|
-2.158
|
199
|
794
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.730
|
4.777
|
4.659
|
2.501
|
2.700
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.777
|
4.659
|
2.501
|
2.700
|
3.493
|