TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
12,562
|
15,187
|
16,617
|
16,682
|
13,452
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,777
|
4,659
|
2,501
|
2,700
|
3,493
|
1. Tiền
|
4,777
|
4,659
|
2,501
|
2,700
|
3,493
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,749
|
4,892
|
7,601
|
7,956
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,084
|
3,249
|
3,471
|
2,908
|
7,229
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,357
|
1,227
|
1,351
|
2,552
|
3,110
|
2. Trả trước cho người bán
|
314
|
260
|
353
|
0
|
4,838
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,470
|
1,836
|
2,244
|
846
|
393
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-57
|
-74
|
-477
|
-489
|
-1,113
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,953
|
2,387
|
3,044
|
3,118
|
1,780
|
1. Hàng tồn kho
|
1,953
|
2,387
|
3,044
|
3,118
|
1,780
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
950
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
950
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26,691
|
24,855
|
23,374
|
23,555
|
38,898
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23,615
|
22,101
|
20,079
|
19,343
|
16,846
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23,153
|
21,763
|
19,863
|
19,220
|
16,729
|
- Nguyên giá
|
57,852
|
59,370
|
60,481
|
62,821
|
63,250
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,698
|
-37,608
|
-40,619
|
-43,601
|
-46,521
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
461
|
339
|
216
|
123
|
117
|
- Nguyên giá
|
545
|
545
|
545
|
545
|
545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84
|
-206
|
-329
|
-422
|
-428
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,987
|
2,675
|
2,088
|
1,991
|
1,625
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,934
|
2,653
|
2,066
|
1,969
|
1,611
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
53
|
22
|
22
|
22
|
14
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
39,253
|
40,042
|
39,991
|
40,237
|
52,351
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,849
|
4,654
|
4,576
|
5,427
|
17,875
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,849
|
4,593
|
4,479
|
5,294
|
7,890
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
126
|
64
|
12
|
185
|
3,407
|
4. Người mua trả tiền trước
|
154
|
456
|
670
|
436
|
109
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
533
|
497
|
419
|
542
|
600
|
6. Phải trả người lao động
|
2,334
|
2,020
|
1,878
|
2,611
|
1,943
|
7. Chi phí phải trả
|
265
|
111
|
464
|
399
|
904
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
122
|
969
|
483
|
516
|
528
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
62
|
97
|
133
|
9,985
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9,800
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
35,404
|
35,388
|
35,415
|
34,810
|
34,476
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
35,404
|
35,388
|
35,415
|
34,810
|
34,476
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,578
|
1,578
|
1,578
|
1,578
|
1,578
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,414
|
2,647
|
2,791
|
2,929
|
3,006
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,411
|
4,162
|
4,046
|
3,303
|
2,891
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
316
|
476
|
553
|
604
|
398
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
39,253
|
40,042
|
39,991
|
40,237
|
52,351
|