I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
702
|
5.049
|
4.594
|
4.894
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.086
|
5.881
|
4.310
|
3.460
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.232
|
5.882
|
4.324
|
3.308
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.146
|
-1
|
-14
|
-15
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
167
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3.788
|
10.930
|
8.904
|
8.353
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.892
|
-914
|
-8.070
|
-565
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
392
|
-400
|
-260
|
-333
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.368
|
3.741
|
-2.173
|
-2.217
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-129
|
-2.539
|
-1.152
|
-2.260
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
13.111
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
-167
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-22
|
-401
|
-787
|
-1.001
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
19.663
|
10.417
|
-3.538
|
1.810
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19.032
|
-7.443
|
-200
|
-4.073
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-14.000
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
14.000
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.386
|
1
|
14
|
15
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.646
|
-7.442
|
-186
|
-4.057
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
11.880
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
6.976
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
-6.976
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
11.880
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.017
|
2.975
|
-3.724
|
9.632
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.749
|
3.766
|
6.741
|
3.017
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.766
|
6.741
|
3.017
|
12.650
|