Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 297.330 243.700
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17 20
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 297.313 243.680
4. Giá vốn hàng bán 236.643 188.037
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 60.670 55.643
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.980 4.657
7. Chi phí tài chính 909 451
-Trong đó: Chi phí lãi vay 797 316
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1.278 982
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.539 5.137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 56.924 53.730
12. Thu nhập khác 14.248 12.142
13. Chi phí khác 13.967 12.034
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 281 108
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 57.204 53.838
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.226 1.005
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.226 1.005
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 54.979 52.833
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 54.979 52.833