1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
297.330
|
243.700
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17
|
20
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
297.313
|
243.680
|
4. Giá vốn hàng bán
|
236.643
|
188.037
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
60.670
|
55.643
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.980
|
4.657
|
7. Chi phí tài chính
|
909
|
451
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
797
|
316
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.278
|
982
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.539
|
5.137
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
56.924
|
53.730
|
12. Thu nhập khác
|
14.248
|
12.142
|
13. Chi phí khác
|
13.967
|
12.034
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
281
|
108
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57.204
|
53.838
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.226
|
1.005
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.226
|
1.005
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
54.979
|
52.833
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
54.979
|
52.833
|