単位: 1.000.000đ
  2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 297,330 243,700
Các khoản giảm trừ doanh thu 17 20
Doanh thu thuần 297,313 243,680
Giá vốn hàng bán 236,643 188,037
Lợi nhuận gộp 60,670 55,643
Doanh thu hoạt động tài chính 4,980 4,657
Chi phí tài chính 909 451
Trong đó: Chi phí lãi vay 797 316
Chi phí bán hàng 1,278 982
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,539 5,137
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 56,924 53,730
Thu nhập khác 14,248 12,142
Chi phí khác 13,967 12,034
Lợi nhuận khác 281 108
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 57,204 53,838
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,226 1,005
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 2,226 1,005
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 54,979 52,833
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 54,979 52,833
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)