Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
297,330
|
243,700
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
17
|
20
|
Doanh thu thuần
|
297,313
|
243,680
|
Giá vốn hàng bán
|
236,643
|
188,037
|
Lợi nhuận gộp
|
60,670
|
55,643
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,980
|
4,657
|
Chi phí tài chính
|
909
|
451
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
797
|
316
|
Chi phí bán hàng
|
1,278
|
982
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,539
|
5,137
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56,924
|
53,730
|
Thu nhập khác
|
14,248
|
12,142
|
Chi phí khác
|
13,967
|
12,034
|
Lợi nhuận khác
|
281
|
108
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
57,204
|
53,838
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,226
|
1,005
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,226
|
1,005
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54,979
|
52,833
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
54,979
|
52,833
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|