Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 290.363 299.155 474.168 425.127 423.750
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 290.363 299.155 474.168 425.127 423.750
4. Giá vốn hàng bán 248.462 253.504 420.922 378.506 382.842
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41.901 45.651 53.246 46.621 40.908
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21.116 23.264 27.917 32.022 21.300
7. Chi phí tài chính -608 65 23.325 10.672 -17.043
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 13.858 15.124 15.657 18.966 13.968
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.777 13.059 12.738 17.312 23.402
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 37.990 40.666 29.443 31.694 41.880
12. Thu nhập khác 5 76 1.285 50 70
13. Chi phí khác 0 0 14 9 649
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5 76 1.271 41 -578
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 37.995 40.742 30.714 31.735 41.302
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.852 8.179 5.800 6.661 9.182
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -81 -709
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.852 8.179 5.800 6.580 8.474
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 30.143 32.563 24.914 25.155 32.828
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30.143 32.563 24.914 25.155 32.828